Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Leicester City(Leicester City F.C.)

Thành lập: 1884
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Leicester
Sân nhà: Sân vận động King Power
Sức chứa: 32,262
Địa chỉ: City Stadium,Filbert Street,Leicester,LE2 7FL
Website: http://www.lcfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.14(bình quân)
Giá trị đội hình: 263,89 Mill. €
Leicester City(Leicester City F.C.) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR05/10/24Leicester City1-0AFC Bournemouth*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR28/09/24Arsenal*4-2Leicester CityB0:2HòaTrênc2-0Trên
ENG LC25/09/24Walsall0-0Leicester City*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[0-3]
ENG PR21/09/24Leicester City*1-1EvertonH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/09/24Crystal Palace*2-2Leicester CityH0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR31/08/24Leicester City1-2Aston Villa*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LC28/08/24Leicester City*4-0Tranmere RoversT0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR24/08/24Fulham*2-1Leicester CityB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR20/08/24Leicester City1-1Tottenham Hotspur*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF10/08/24RC Lens*3-0Leicester CityB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF03/08/24FC Augsburg(T)*1-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF27/07/24Leicester City(T)*0-1PalermoB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF24/07/24Shrewsbury Town1-2Leicester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF20/07/24Villarreal(T)1-2Leicester CityT  Trênl1-1Trên
4x30phút
ENG LCH04/05/24Leicester City*0-2Blackburn RoversB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH30/04/24Preston North End0-3Leicester City*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH24/04/24Leicester City*5-0SouthamptonT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH20/04/24Leicester City*2-1West Bromwich(WBA)T0:1HòaTrênl1-0Trên
ENG LCH13/04/24Plymouth Argyle1-0Leicester City*B1 1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH10/04/24Millwall1-0Leicester City*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 2hòa(10.53%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 2 2 1 0 2 2 2 5
35.00% 20.00% 45.00% 50.00% 25.00% 25.00% 33.33% 0.00% 66.67% 22.22% 22.22% 55.56%
Leicester City(Leicester City F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 584 325 28 608 628
Leicester City(Leicester City F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 254 324 229 161 283 405 326 222
21.68% 20.55% 26.21% 18.53% 13.03% 22.90% 32.77% 26.38% 17.96%
Sân nhà 158 117 152 89 60 127 179 154 116
27.43% 20.31% 26.39% 15.45% 10.42% 22.05% 31.08% 26.74% 20.14%
Sân trung lập 2 5 5 6 3 8 9 2 2
9.52% 23.81% 23.81% 28.57% 14.29% 38.10% 42.86% 9.52% 9.52%
Sân khách 108 132 167 134 98 148 217 170 104
16.90% 20.66% 26.13% 20.97% 15.34% 23.16% 33.96% 26.60% 16.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City(Leicester City F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 310 15 308 186 11 152 55 52 55
48.97% 2.37% 48.66% 53.30% 3.15% 43.55% 33.95% 32.10% 33.95%
Sân nhà 189 12 198 47 2 40 20 14 12
47.37% 3.01% 49.62% 52.81% 2.25% 44.94% 43.48% 30.43% 26.09%
Sân trung lập 3 0 5 3 1 4 0 1 2
37.50% 0.00% 62.50% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 118 3 105 136 8 108 35 37 41
52.21% 1.33% 46.46% 53.97% 3.17% 42.86% 30.97% 32.74% 36.28%
Leicester City(Leicester City F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR19/10/2024 22:00SouthamptonVSLeicester City
ENG PR26/10/2024 03:00Leicester CityVSNottingham Forest
ENG LC31/10/2024 03:45Manchester UnitedVSLeicester City
ENG PR02/11/2024 23:00Ipswich TownVSLeicester City
ENG PR10/11/2024 22:00Manchester UnitedVSLeicester City
ENG PR23/11/2024 20:30Leicester CityVSChelsea FC
ENG PR30/11/2024 23:00BrentfordVSLeicester City
ENG PR04/12/2024 03:45Leicester CityVSWest Ham United
ENG PR07/12/2024 23:00Leicester CityVSBrighton & Hove Albion
ENG PR14/12/2024 23:00NewcastleVSLeicester City
ENG PR21/12/2024 23:00Leicester CityVSWolves
ENG PR26/12/2024 23:00LiverpoolVSLeicester City
ENG PR29/12/2024 23:00Leicester CityVSManchester City
ENG PR04/01/2025 23:00Aston VillaVSLeicester City
ENG PR15/01/2025 03:45Leicester CityVSCrystal Palace
ENG PR18/01/2025 23:00Leicester CityVSFulham
ENG PR25/01/2025 23:00Tottenham HotspurVSLeicester City
ENG PR01/02/2025 23:00EvertonVSLeicester City
ENG PR15/02/2025 23:00Leicester CityVSArsenal
ENG PR22/02/2025 23:00Leicester CityVSBrentford
ENG PR26/02/2025 03:45West Ham UnitedVSLeicester City
ENG PR08/03/2025 23:00Chelsea FCVSLeicester City
ENG PR15/03/2025 23:00Leicester CityVSManchester United
ENG PR03/04/2025 02:45Manchester CityVSLeicester City
ENG PR05/04/2025 22:00Leicester CityVSNewcastle
ENG PR12/04/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSLeicester City
ENG PR19/04/2025 22:00Leicester CityVSLiverpool
ENG PR26/04/2025 22:00WolvesVSLeicester City
ENG PR03/05/2025 22:00Leicester CityVSSouthampton
ENG PR10/05/2025 22:00Nottingham ForestVSLeicester City
ENG PR18/05/2025 22:00Leicester CityVSIpswich Town
ENG PR25/05/2025 23:00AFC BournemouthVSLeicester City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Issahaku Fatawu
9Jamie Vardy
10Stephy Alvaro Mavididi
14Bobby Reid
18Jordan Ayew
20Patson Daka
29Odsonne Edouard
Tiền vệ
6Onyinye Wilfred Ndidi
8Harry Winks
11Bilal El Khannouss
17Hamza Choudhury
22Oliver Skipp
24Boubakary Soumare
34Michael Golding
35Kasey McAteer
40Facundo Valentin Buonanotte
Hậu vệ
2James Justin
3Wout Faes
4Conor Coady
5Memeh Caleb Okoli
16Victor Kristiansen
21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
23Jannik Vestergaard
33Luke Thomas
Thủ môn
1Daniel Ward
30Mads Hermansen
31Daniel Iversen
41Jakub Stolarczyk

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Odsonne Edouard
Bilal El Khannouss
Jordan Ayew
Oliver Skipp
Facundo Valentin Buonanotte
Memeh Caleb Okoli
Michael Golding
Bobby Reid
Issahaku Fatawu
Chuyển ra cầu thủ:
Dennis Praet
Wanya Marcal-Madivadua
Benjamin Nelson
Thomas Cannon
Harry Souttar
Kelechi Iheanacho
Kiernan Dewsbury-Hall
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.