Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sheffield United(Sheffield United F.C.)

Thành lập: 1889-3-22
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Sheffield
Sân nhà: Bramall Lane
Sức chứa: 32050
Địa chỉ: Bramall Lane Sheffield S2 4SU
Website: http://www.sufc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.69(bình quân)
Giá trị đội hình: 146,85 Mill. €
Sheffield United(Sheffield United F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH22/04/25Burnley*2-1Sheffield UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH19/04/25Sheffield United*2-0Cardiff CityT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH12/04/25Plymouth Argyle2-1Sheffield United*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH09/04/25Sheffield United*0-1MillwallB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH05/04/25Oxford United1-0Sheffield United*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH29/03/25Sheffield United*3-1CoventryT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH16/03/25Sheffield Wed*0-1Sheffield UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH12/03/25Sheffield United*1-1Bristol CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH08/03/25Sheffield United*1-0Preston North EndT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/03/25Queens Park Rangers1-2Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH25/02/25Sheffield United1-3Leeds United*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH15/02/25Luton Town*0-1Sheffield UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH13/02/25Sheffield United*3-1MiddlesbroughT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH08/02/25Sheffield United*2-1PortsmouthT0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG LCH01/02/25Derby County0-1Sheffield United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH25/01/25Sheffield United*0-3Hull CityB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH22/01/25 Swansea City*1-2Sheffield UnitedT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH18/01/25Sheffield United*2-0Norwich CityT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC10/01/25Sheffield United*0-1Cardiff CityB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH04/01/25Watford*1-2Sheffield UnitedT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 1hòa(5.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 1 7 6 1 4 0 0 0 6 0 3
60.00% 5.00% 35.00% 54.55% 9.09% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sheffield United(Sheffield United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 379 589 309 18 688 607
Sheffield United(Sheffield United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 255 329 310 233 168 327 438 309 221
19.69% 25.41% 23.94% 17.99% 12.97% 25.25% 33.82% 23.86% 17.07%
Sân nhà 143 169 147 101 59 127 211 163 118
23.10% 27.30% 23.75% 16.32% 9.53% 20.52% 34.09% 26.33% 19.06%
Sân trung lập 0 3 1 1 2 3 3 0 1
0.00% 42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 112 157 162 131 107 197 224 146 102
16.74% 23.47% 24.22% 19.58% 15.99% 29.45% 33.48% 21.82% 15.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield United(Sheffield United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 362 27 333 161 6 140 52 53 65
50.14% 3.74% 46.12% 52.44% 1.95% 45.60% 30.59% 31.18% 38.24%
Sân nhà 218 24 217 44 2 30 10 14 18
47.49% 5.23% 47.28% 57.89% 2.63% 39.47% 23.81% 33.33% 42.86%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 1 1
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 143 3 116 115 4 108 42 38 46
54.58% 1.15% 44.27% 50.66% 1.76% 47.58% 33.33% 30.16% 36.51%
Sheffield United(Sheffield United F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH26/04/2025 03:00Stoke CityVSSheffield United
ENG LCH03/05/2025 19:30Sheffield UnitedVSBlackburn Rovers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Rhian Brewster
9Kieffer Moore
23Tyrese Campbell
34Louie Marsh
39Ryan One
Billy Blacker
Thomas Cannon
Benjamin Anthony Brereton Diaz
Tiền vệ
4Oliver Arblaster
8Gustavo Hamer
10Callum O'Hare
11Jesuran Rak-Sakyi
21Vinicius de Souza Costa
22Tom Davies
24Hamza Choudhury
29Ismaila Coulibaly
35Andre Brooks
42Sydie Peck
Hậu vệ
2Alfie Gilchrist
3Sam McCallum
14Harrison Burrows
15Anel Ahmedhodzic
16Jamie Stuart Shackleton
18Harry Clarke
19Jack Robinson
26Jamal Baptiste
33Rhys Norrington-Davies
38Femi Seriki
45Sai Sachdev
53Sam Colechin
Rob Holding
Thủ môn
1Michael Cooper
17Adam Davies
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.