Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

NK Celje

Thành lập: 1919-12-28
Quốc tịch: Slovenia
Thành phố: Celje
Sân nhà: Stadion Z'dezele
Sức chứa: 13,059
Địa chỉ: Opekarniska cesta 15a, 3000 Celje
Website: http://www.nk-celje.si/sl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.93(bình quân)
NK Celje - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SLOC15/05/25 FC Koper(T)0-4NK Celje*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SLO D110/05/25NK Celje*2-3FC KoperB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
SLO D108/05/25NK Maribor1-1NK Celje*H0:0HòaDướic1-1Trên
SLO D104/05/25 ND Primorje0-5NK Celje*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
SLO D101/05/25FC Koper1-1NK Celje*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SLO D127/04/25 NK Celje*3-3NK Olimpija LjubljanaH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
SLOC24/04/25NK Celje*2-1NK Olimpija LjubljanaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SLO D121/04/25NK Radomlje1-3NK Celje*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL18/04/25ACF Fiorentina*2-2NK CeljeH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SLO D113/04/25NK Celje*2-1ND Mura 05T0:1HòaTrênl0-1Trên
UEFA ECL11/04/25NK Celje1-2ACF Fiorentina*B1:0HòaTrênl0-1Trên
SLO D106/04/25NK Bravo1-2NK Celje*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SLOC03/04/25NK Maribor*0-1NK CeljeT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SLO D130/03/25Domzale0-1NK Celje*T1:0HòaDướil0-1Trên
SLO D117/03/25NK Celje*3-2NK NaftaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL14/03/25 FC Lugano(T)*4-3NK CeljeB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl3-1Trên
90 phút[4-3],2 trận lượt[4-4],120 phút[5-4],11 mét[1-3]
SLO D110/03/25NK Celje*2-2ND PrimorjeH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL07/03/25NK Celje*1-0FC Lugano T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SLO D102/03/25NK Olimpija Ljubljana*2-0NK CeljeB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
SLOC26/02/25NK Celje*3-2Tabor SezanaT0:2 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 5 2 2 1 0 1 5 3 1
55.00% 25.00% 20.00% 55.56% 22.22% 22.22% 50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 33.33% 11.11%
NK Celje - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 444 287 34 488 542
NK Celje - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 207 254 171 177 268 330 251 181
21.46% 20.10% 24.66% 16.60% 17.18% 26.02% 32.04% 24.37% 17.57%
Sân nhà 117 112 122 73 72 112 148 140 96
23.59% 22.58% 24.60% 14.72% 14.52% 22.58% 29.84% 28.23% 19.35%
Sân trung lập 7 7 11 7 13 10 22 7 6
15.56% 15.56% 24.44% 15.56% 28.89% 22.22% 48.89% 15.56% 13.33%
Sân khách 97 88 121 91 92 146 160 104 79
19.84% 18.00% 24.74% 18.61% 18.81% 29.86% 32.72% 21.27% 16.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
NK Celje - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 13 198 176 13 138 42 31 42
45.48% 3.36% 51.16% 53.82% 3.98% 42.20% 36.52% 26.96% 36.52%
Sân nhà 114 9 136 42 5 40 21 15 18
44.02% 3.47% 52.51% 48.28% 5.75% 45.98% 38.89% 27.78% 33.33%
Sân trung lập 6 0 3 14 2 13 2 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 48.28% 6.90% 44.83% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 56 4 59 120 6 85 19 16 24
47.06% 3.36% 49.58% 56.87% 2.84% 40.28% 32.20% 27.12% 40.68%
NK Celje - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SLO D118/05/2025 23:30NK NaftaVSNK Celje
SLO D125/05/2025 21:00NK CeljeVSDomzale
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Aljosa Matko
17Rolando Aarons
24Jahnoah Markelo
30Edmilson de Paula Santos Filho
34Karlo Speljak
35Logan Delaurier-Chaubet
47Armandas Kucys
Zan Zuzek
Tian Kujovic
Tin Matic
Stian Dzumhur
Nikita Iosifov
Nino Noordanus
Tiền vệ
4Marco Dulca
5Clement Lhernault
8Luka Bobicanec
10Nino Kouter
11Svit Seslar
13Matic Vrbanec
16Mario Kvesic
19Mark Zabukovnik
20Lucas Macak
27Artem Sholar
31Jost Pisek
88Tamar Svetlin
91Tom Kerezovic
Anel Islamagic
Denis Popovic
Miha Sitar
Hậu vệ
2Juanjo Nieto
3Damjan Vuklisevic
6Artemijus Tutyskinas
21Nejc Ajhmajer
23Zan Karnicnik
25Matija Kavcic
28Slavko Bralic
43Aljaz Krefl
81Klemen Nemanic
Lovro Turinek
Thủ môn
12Luka Kolar
22Matjaz Rozman
41Ricardo Silva
69Matko Obradovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.