Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Machida Zelvia

Thành lập: 1989
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Machida
Sân nhà: Machida Municipal Athletic Stadium
Sức chứa: 15,489
Địa chỉ: 550 Okura, Machida City, Tokyo 195-0062, Japan
Website: http://www.zelvia.co.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 26.63(bình quân)
FC Machida Zelvia - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/12/24Kashima Antlers3-1FC Machida Zelvia*B1/4:0Thua kèoTrênc3-1Trên
JPN D130/11/24FC Machida Zelvia*1-0Kyoto Sanga FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D109/11/24FC Machida Zelvia(T)*3-0FC TokyoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D103/11/24Sagan Tosu2-1FC Machida Zelvia*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D119/10/24Kashiwa Reysol*1-1FC Machida ZelviaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D105/10/24FC Machida Zelvia*1-4Kawasaki FrontaleB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D128/09/24Sanfrecce Hiroshima*2-0FC Machida ZelviaB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
JPN D121/09/24FC Machida Zelvia*0-0Consadole SapporoH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D114/09/24Avispa Fukuoka0-3FC Machida Zelvia*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JLC08/09/24FC Machida Zelvia*2-0Albirex NiigataT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
JLC04/09/24Albirex Niigata*5-0FC Machida Zelvia B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D131/08/24FC Machida Zelvia(T)*2-2Urawa Red DiamondsH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
JPN D125/08/24Albirex Niigata0-0FC Machida Zelvia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D117/08/24FC Machida Zelvia*4-0Jubilo IwataT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
JPN D111/08/24FC Machida Zelvia*0-1Shonan BellmareB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D107/08/24Cerezo Osaka0-0FC Machida Zelvia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF31/07/24FC Machida Zelvia0-2Stade Reims*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D120/07/24FC Machida Zelvia*1-2Yokohama F MarinosB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D114/07/24Tokyo Verdy0-1FC Machida Zelvia*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D106/07/24FC Machida Zelvia*1-0Nagoya GrampusT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 1 4 1 1 0 2 3 4
35.00% 25.00% 40.00% 44.44% 11.11% 44.44% 50.00% 50.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
FC Machida Zelvia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 297 148 14 349 315
FC Machida Zelvia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 129 157 174 132 72 165 237 151 111
19.43% 23.64% 26.20% 19.88% 10.84% 24.85% 35.69% 22.74% 16.72%
Sân nhà 61 73 92 63 32 88 106 76 51
19.00% 22.74% 28.66% 19.63% 9.97% 27.41% 33.02% 23.68% 15.89%
Sân trung lập 4 4 5 5 5 3 9 6 5
17.39% 17.39% 21.74% 21.74% 21.74% 13.04% 39.13% 26.09% 21.74%
Sân khách 64 80 77 64 35 74 122 69 55
20.00% 25.00% 24.06% 20.00% 10.94% 23.13% 38.13% 21.56% 17.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Machida Zelvia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 4 179 119 1 74 31 34 36
47.71% 1.14% 51.14% 61.34% 0.52% 38.14% 30.69% 33.66% 35.64%
Sân nhà 96 2 109 32 1 22 12 20 17
46.38% 0.97% 52.66% 58.18% 1.82% 40.00% 24.49% 40.82% 34.69%
Sân trung lập 3 0 2 8 0 4 0 2 1
60.00% 0.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân khách 68 2 68 79 0 48 19 12 18
49.28% 1.45% 49.28% 62.20% 0.00% 37.80% 38.78% 24.49% 36.73%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Yuki Soma
9Shota Fujio
10Na Sang Ho
11Erik Nascimento de Lima
15Mitchell Duke
22Kazuki Fujimoto
30Yuki Nakashima
47Shunta Araki
49Kanji Kuwayama
90Oh Se Hun
Tiền vệ
8Keiya Sento
18Hokuto Shimoda
23Ryohei Shirasaki
37Kosei Ashibe
38Tenshiro Takasaki
39Byron Vasquez
41Takuya Yasui
45Kai Shibato
60Chui Hiromu Mayaka
Hậu vệ
3Gen Shoji
5Ibrahim Dresevic
6Junya Suzuki
14Jang Min Gyu
19Yuta Nakayama
25Daiki Sugioka
26Kotaro Hayashi
33Henry Heroki Mochizuki
55Daisuke Matsumoto
Thủ môn
1Kosei Tani
42Koki Fukui
44Yoshiaki Arai
50Anton Burns
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.