|
|
|
Dynamo Moscow | | |
| | Thành lập: | 1923-4-18 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Moscow | Sân nhà: | VTB Arena | Sức chứa: | 26,319 | Địa chỉ: | 125167, Moskva, Lenigradsky prospekt, 36 | Website: | http://fcdm.ru/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.00(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 1hòa(6.67%), 9thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
5 |
1 |
2 |
2 |
0 |
2 |
1 |
4 |
3 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
12.50% |
50.00% |
37.50% |
Dynamo Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
261 |
453 |
262 |
14 |
480 |
510 |
Dynamo Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
217 |
226 |
261 |
155 |
131 |
236 |
328 |
245 |
181 |
21.92% |
22.83% |
26.36% |
15.66% |
13.23% |
23.84% |
33.13% |
24.75% |
18.28% |
Sân nhà |
121 |
106 |
118 |
62 |
42 |
99 |
135 |
122 |
93 |
26.95% |
23.61% |
26.28% |
13.81% |
9.35% |
22.05% |
30.07% |
27.17% |
20.71% |
Sân trung lập |
30 |
28 |
30 |
11 |
9 |
18 |
35 |
32 |
23 |
27.78% |
25.93% |
27.78% |
10.19% |
8.33% |
16.67% |
32.41% |
29.63% |
21.30% |
Sân khách |
66 |
92 |
113 |
82 |
80 |
119 |
158 |
91 |
65 |
15.24% |
21.25% |
26.10% |
18.94% |
18.48% |
27.48% |
36.49% |
21.02% |
15.01% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dynamo Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
220 |
22 |
238 |
110 |
4 |
93 |
50 |
34 |
55 |
45.83% |
4.58% |
49.58% |
53.14% |
1.93% |
44.93% |
35.97% |
24.46% |
39.57% |
Sân nhà |
122 |
15 |
124 |
35 |
0 |
19 |
18 |
11 |
16 |
46.74% |
5.75% |
47.51% |
64.81% |
0.00% |
35.19% |
40.00% |
24.44% |
35.56% |
Sân trung lập |
30 |
3 |
35 |
6 |
0 |
5 |
7 |
3 |
4 |
44.12% |
4.41% |
51.47% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
50.00% |
21.43% |
28.57% |
Sân khách |
68 |
4 |
79 |
69 |
4 |
69 |
25 |
20 |
35 |
45.03% |
2.65% |
52.32% |
48.59% |
2.82% |
48.59% |
31.25% |
25.00% |
43.75% |
|
|
|
|