Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rubin Kazan(FC Rubin Kazan)

Thành lập: 1958-4-20
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Kazan
Sân nhà: Kazan Arena
Sức chứa: 45,379
Địa chỉ: 420036, Kazan, ul. Konylova, d. 2
Website: http://www.rubin-kazan.ru/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.46(bình quân)
Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D124/05/25Rubin Kazan*4-2FC OrenburgT0:3/4Thắng kèoTrênc3-2Trên
RUS D117/05/25 FK Khimki*3-2Rubin KazanB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D112/05/25Rubin Kazan*1-0FC RostovT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D104/05/25Krasnodar FK*2-1Rubin KazanB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
RUS D127/04/25Rubin Kazan*2-1Fakel Voronezh T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D120/04/25Dynamo Moscow*3-1Rubin Kazan B0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D112/04/25Rubin Kazan*1-0Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D105/04/25PFC Krylia Sovetov Samara*1-1Rubin Kazan H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
RUS D131/03/25Zenit St.Petersburg*4-0Rubin Kazan B0:1 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
RUS D116/03/25Rubin Kazan*1-0FC Pari Nizhny NovgorodT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP12/03/25FC Ural Yekaterinburg1-0Rubin Kazan*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D110/03/25 Rubin Kazan2-1Spartak Moscow* T3/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
RUS D101/03/25Akhmat Grozny*2-1Rubin KazanB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF22/02/25FC Orenburg3-5Rubin KazanT  Trênc 
INT CF18/02/25PFC Sochi0-2Rubin KazanT  Dướic0-0Dưới
INTERF14/02/25Rubin Kazan(T)1-4Triều TiênB  Trênl0-1Trên
INT CF09/02/25Rubin Kazan0-1Neftchi FerganaB  Dướil0-1Trên
INT CF04/02/25Surkhon Termiz2-2Rubin KazanH  Trênc2-0Trên
INT CF31/01/25FC Torpedo Moscow(T)0-2Rubin KazanT  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/25FC Struga Trim-Lum(T)0-1Rubin KazanT  Dướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 8thắng kèo(61.54%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(38.46%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 6 0 1 2 0 1 2 2 6
50.00% 10.00% 40.00% 85.71% 0.00% 14.29% 66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00%
Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 327 465 200 15 494 513
Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 209 283 190 118 293 339 230 145
20.56% 20.75% 28.10% 18.87% 11.72% 29.10% 33.66% 22.84% 14.40%
Sân nhà 110 97 119 64 43 113 139 109 72
25.40% 22.40% 27.48% 14.78% 9.93% 26.10% 32.10% 25.17% 16.63%
Sân trung lập 37 26 39 36 8 39 51 29 27
25.34% 17.81% 26.71% 24.66% 5.48% 26.71% 34.93% 19.86% 18.49%
Sân khách 60 86 125 90 67 141 149 92 46
14.02% 20.09% 29.21% 21.03% 15.65% 32.94% 34.81% 21.50% 10.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 201 15 255 143 8 117 56 40 38
42.68% 3.18% 54.14% 53.36% 2.99% 43.66% 41.79% 29.85% 28.36%
Sân nhà 114 8 137 38 1 23 19 13 12
44.02% 3.09% 52.90% 61.29% 1.61% 37.10% 43.18% 29.55% 27.27%
Sân trung lập 35 2 59 8 0 6 9 5 8
36.46% 2.08% 61.46% 57.14% 0.00% 42.86% 40.91% 22.73% 36.36%
Sân khách 52 5 59 97 7 88 28 22 18
44.83% 4.31% 50.86% 50.52% 3.65% 45.83% 41.18% 32.35% 26.47%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Mirlind Daku
11Kasra Taheri
20Joel Fameyeh
24Nikola Cumic
77Daniil Kuznetsov
90Marvin Cuni
99Dardan Shabanhaxhaj
Tiền vệ
6Uguchukwu Iwu
7Aleksandar Jukic
8Bogdan Jocic
18Marat Apshatsev
19Oleg Ivanov
21Aleksandr Vladimirovich Zotov
22Veldin Hodza
23Ruslan Bezrukov
30Valentin Vada
33Umarali Rakhmonaliev
56Lenar Fattakhov
96Nikita Vasiljev
Hậu vệ
2Egor Teslenko
5Rustamjon Ashurmatov
15Igor Vujacic
27Aleksey Gritsaenko
51Ilya Rozhkov
70Dmitry Kabutov
71Konstantin Nizhegorodov
Thủ môn
25Artur Nigmatullin
38Evgeniy Staver
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.