Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Randers FC

Thành lập: 2003-1-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Randers
Sân nhà: Cepheus Park Randers
Sức chứa: 10,300
Địa chỉ: Randers FC A/S , Niels Brocks Gade 16 , 8900 Randers
Website: http://www.randersfc.dk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.81(bình quân)
Randers FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL21/04/25Brondby IF*4-3Randers FC B0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
DEN SASL17/04/25Randers FC*3-1Aarhus AGFT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
DEN SASL13/04/25FC Nordsjaelland*5-2Randers FCB0:1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
DEN SASL05/04/25Randers FC2-1Midtjylland*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL01/04/25FC Copenhague*1-0Randers FCB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
DEN SASL16/03/25Midtjylland*4-2Randers FCB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
DEN SASL11/03/25Randers FC4-2Brondby IF*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
DEN SASL01/03/25Randers FC1-1Aarhus AGF*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
DEN SASL22/02/25Lyngby0-0Randers FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL18/02/25Randers FC1-2FC Copenhague*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF07/02/25Kryvbas(T)1-5Randers FC*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
INT CF03/02/25Orebro1-4Randers FC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF29/01/25Randers FC3-4AC HorsensB  Trênl 
3x45phút
INT CF24/01/25Randers FC1-1VendsysselH  Dướic 
4x30phút
INT CF18/01/25Hobro I.K.2-0Randers FC*B1 1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
DEN SASL01/12/24Viborg1-2Randers FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL24/11/24Randers FC*2-0VejleT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL10/11/24Silkeborg IF*1-0Randers FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL02/11/24Sonderjyske1-4Randers FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-4Trên
DEN SASL29/10/24Randers FC4-0FC Nordsjaelland*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 2 2 1 0 0 3 1 6
45.00% 15.00% 40.00% 55.56% 22.22% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Randers FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 223 439 265 32 467 492
Randers FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 212 173 259 166 149 244 305 216 194
22.11% 18.04% 27.01% 17.31% 15.54% 25.44% 31.80% 22.52% 20.23%
Sân nhà 102 99 117 56 62 103 139 98 96
23.39% 22.71% 26.83% 12.84% 14.22% 23.62% 31.88% 22.48% 22.02%
Sân trung lập 18 12 17 12 8 16 16 17 18
26.87% 17.91% 25.37% 17.91% 11.94% 23.88% 23.88% 25.37% 26.87%
Sân khách 92 62 125 98 79 125 150 101 80
20.18% 13.60% 27.41% 21.49% 17.32% 27.41% 32.89% 22.15% 17.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Randers FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 8 187 194 9 165 51 40 40
51.01% 2.01% 46.98% 52.72% 2.45% 44.84% 38.93% 30.53% 30.53%
Sân nhà 126 8 110 64 0 46 19 17 22
51.64% 3.28% 45.08% 58.18% 0.00% 41.82% 32.76% 29.31% 37.93%
Sân trung lập 17 0 17 13 0 10 2 2 2
50.00% 0.00% 50.00% 56.52% 0.00% 43.48% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 60 0 60 117 9 109 30 21 16
50.00% 0.00% 50.00% 49.79% 3.83% 46.38% 44.78% 31.34% 23.88%
Randers FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL26/04/2025 01:00Randers FCVSBrondby IF
DEN SASL03/05/2025 01:00Randers FCVSFC Nordsjaelland
DEN SASL11/05/2025 22:00Aarhus AGFVSRanders FC
DEN SASL18/05/2025 23:59Randers FCVSFC Copenhague
DEN SASL25/05/2025 23:00MidtjyllandVSRanders FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mohamed Toure
20Abdul Sulemana
26Florian Thomas Danho Seke
90Stephen Odey
Edgar Babayan
Tiền vệ
6John Bjorkengren
9Simen Bolkan Nordli
10Norman Campbell
11Elies Mahmoud
14Frederik Lauenborg
17Mathias Greve
18Noah Shamoun
28Andre Ibsen Romer
30Mike Themsen
Laurits Pedersen
Hậu vệ
3Daniel Hoegh
4Wessel Dammers
15Bjorn Kopplin
23Christian Ostergaard
24Sabil Hansen
27Oliver Olsen
44Nikolas Dyhr
Thủ môn
1Paul Izzo
22Emmanuel Ogura
25Oskar Snorre
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.