Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 9hòa(45.00%), 1bại(5.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
9 |
1 |
4 |
4 |
0 |
0 |
1 |
0 |
6 |
4 |
1 |
50.00% |
45.00% |
5.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
54.55% |
36.36% |
9.09% |
Inter Turku - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
224 |
415 |
246 |
32 |
427 |
490 |
Inter Turku - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
236 |
157 |
233 |
164 |
127 |
229 |
284 |
208 |
196 |
25.74% |
17.12% |
25.41% |
17.88% |
13.85% |
24.97% |
30.97% |
22.68% |
21.37% |
Sân nhà |
120 |
66 |
106 |
57 |
45 |
87 |
121 |
89 |
97 |
30.46% |
16.75% |
26.90% |
14.47% |
11.42% |
22.08% |
30.71% |
22.59% |
24.62% |
Sân trung lập |
40 |
28 |
28 |
16 |
14 |
24 |
39 |
25 |
38 |
31.75% |
22.22% |
22.22% |
12.70% |
11.11% |
19.05% |
30.95% |
19.84% |
30.16% |
Sân khách |
76 |
63 |
99 |
91 |
68 |
118 |
124 |
94 |
61 |
19.14% |
15.87% |
24.94% |
22.92% |
17.13% |
29.72% |
31.23% |
23.68% |
15.37% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Inter Turku - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
251 |
11 |
241 |
138 |
4 |
115 |
35 |
33 |
50 |
49.90% |
2.19% |
47.91% |
53.70% |
1.56% |
44.75% |
29.66% |
27.97% |
42.37% |
Sân nhà |
139 |
10 |
139 |
31 |
0 |
23 |
7 |
13 |
17 |
48.26% |
3.47% |
48.26% |
57.41% |
0.00% |
42.59% |
18.92% |
35.14% |
45.95% |
Sân trung lập |
46 |
1 |
25 |
20 |
0 |
14 |
7 |
7 |
5 |
63.89% |
1.39% |
34.72% |
58.82% |
0.00% |
41.18% |
36.84% |
36.84% |
26.32% |
Sân khách |
66 |
0 |
77 |
87 |
4 |
78 |
21 |
13 |
28 |
46.15% |
0.00% |
53.85% |
51.48% |
2.37% |
46.15% |
33.87% |
20.97% |
45.16% |
|
|
|
|