Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sarmiento Junin

Thành lập: 1911-4-1
Quốc tịch: Argentina
Thành phố: Junin
Sân nhà: Estadio Eva Perón
Sức chứa: 22,000
Địa chỉ: Avenida Vicente Gandini 801 6000 Junín, Provincia de Buenos Aires
Website: http://clubatleticosarmiento.com/
Sarmiento Junin - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ARG D121/04/25Sarmiento Junin*0-1CA PlatenseB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ARG D115/04/25Velez Sarsfield*0-1Sarmiento JuninT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ARG Cup10/04/25Sarmiento Junin(T)*0-1Central Cordoba De RosarioB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ARG D106/04/25Sarmiento Junin1-1River Plate*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
ARG D131/03/25 Gimnasia La Plata*0-0Sarmiento JuninH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ARG D116/03/25Sarmiento Junin0-0Talleres Cordoba*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ARG D109/03/25 Sarmiento Junin*1-1Barracas CentralH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ARG D102/03/25Aldosivi*2-2Sarmiento JuninH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
ARG D123/02/25Rosario Central*1-0Sarmiento Junin B0:1HòaDướil1-0Trên
ARG D118/02/25Sarmiento Junin*2-1Deportivo RiestraT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ARG D114/02/25Atletico Tucuman*5-0Sarmiento JuninB0:1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
ARG D107/02/25Sarmiento Junin*1-1San Martin San JuanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ARG D102/02/25Club Atletico Lanus*2-0Sarmiento JuninB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
ARG D129/01/25Sarmiento Junin*0-0Godoy Cruz Antonio TombaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ARG D125/01/25Independiente*2-1Sarmiento JuninB0:1HòaTrênl1-0Trên
ARG D114/12/24CA Banfield*1-1Sarmiento JuninH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ARG D107/12/24Sarmiento Junin*1-1Defensa Y JusticiaH0:0HòaDướic1-1Trên
ARG D102/12/24Velez Sarsfield*1-0Sarmiento JuninB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ARG D127/11/24Sarmiento Junin1-0CA Platense*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ARG D122/11/24Talleres Cordoba*2-0Sarmiento JuninB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 9hòa(45.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 9 8 2 6 1 0 0 1 1 3 6
15.00% 45.00% 40.00% 22.22% 66.67% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Sarmiento Junin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 234 93 5 283 296
Sarmiento Junin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 72 120 179 124 84 220 217 92 50
12.44% 20.73% 30.92% 21.42% 14.51% 38.00% 37.48% 15.89% 8.64%
Sân nhà 45 68 96 46 26 86 103 61 31
16.01% 24.20% 34.16% 16.37% 9.25% 30.60% 36.65% 21.71% 11.03%
Sân trung lập 1 3 4 6 5 10 8 0 1
5.26% 15.79% 21.05% 31.58% 26.32% 52.63% 42.11% 0.00% 5.26%
Sân khách 26 49 79 72 53 124 106 31 18
9.32% 17.56% 28.32% 25.81% 19.00% 44.44% 37.99% 11.11% 6.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sarmiento Junin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 64 0 81 128 9 104 28 27 24
44.14% 0.00% 55.86% 53.11% 3.73% 43.15% 35.44% 34.18% 30.38%
Sân nhà 59 0 67 33 0 22 13 16 13
46.83% 0.00% 53.17% 60.00% 0.00% 40.00% 30.95% 38.10% 30.95%
Sân trung lập 1 0 6 3 0 4 1 1 3
14.29% 0.00% 85.71% 42.86% 0.00% 57.14% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 4 0 8 92 9 78 14 10 8
33.33% 0.00% 66.67% 51.40% 5.03% 43.58% 43.75% 31.25% 25.00%
Sarmiento Junin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ARG D128/04/2025 06:00Instituto Atletico Central CordobaVSSarmiento Junin
ARG D105/05/2025 04:00Sarmiento JuninVSSan Lorenzo de Almagro
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Pablo Daniel Magnin
15Leandro Suhr Avondet
18Ivan Andres Morales Bravo
20Franco Frias
23Bryan Alfredo Cabezas Segura
26Yair Ezequiel Arismendi
Jhon Renteria
Tiền vệ
5Manuel Garcia
6Juan Andrada
8Federico Paradela
10Gabriel Carabajal
11Manuel Monaco
22Valentin Burgoa
25Carlos Gabriel Villalba
28Joaquin Gho
31Tomas Guiacobini
99Elian Gimenez
Bruno Enzo Liuzzi
Hậu vệ
2Juan Manuel Insaurralde
14Facundo Roncaglia
17Jeremias Vallejos
21Alex Vigo
33Gabriel Diaz
34Agustin Seyral
36Santiago Morales
44Renzo Orihuela
Thủ môn
12Thyago Ayala
42Lucas Mauricio Acosta
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.