Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ross County(Ross County F.C.)

Thành lập: 1929
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: DINGWALL
Sân nhà: Victoria Park Stadium
Sức chứa: 6,541
Địa chỉ: Victoria Park Stadium, Jubilee Road, Dingwall, Ross-shire. IV15 9QZ.
Website: http://www.rosscountyfootballclub.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.88(bình quân)
Ross County(Ross County F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR15/03/25Hearts FC*2-0Ross CountyB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR01/03/25Ross County1-0Kilmarnock FC*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SCO PR27/02/25St. Johnstone*1-0Ross CountyB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR22/02/25Ross County*3-1Dundee FCT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
SCO PR15/02/25Motherwell FC*0-3Ross CountyT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR02/02/25Glasgow Rangers*4-0Ross CountyB0:2 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
SCO PR25/01/25Ross County1-1Hibernian FC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SCOFAC18/01/25Ross County*2-2Livingston F.C.H0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
SCO PR11/01/25Ross County1-4Celtic*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR05/01/25Kilmarnock FC*0-1Ross CountyT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO PR02/01/25Aberdeen*1-2Ross CountyT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
SCO PR29/12/24Ross County2-2Hearts FC*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SCO PR26/12/24Dundee FC*0-3Ross CountyT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR21/12/24Ross County*1-2St. Mirren B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR14/12/24Hibernian FC*3-1Ross CountyB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
SCO PR08/12/24Ross County0-3Glasgow Rangers*B2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SCO PR30/11/24Celtic*5-0Ross CountyB0:3Thua kèoTrênl5-0Trên
SCO PR23/11/24Ross County*2-1Motherwell FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR09/11/24Dundee United*3-0Ross CountyB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR02/11/24St. Mirren*0-0Ross CountyH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 3 3 3 0 0 0 4 1 6
35.00% 20.00% 45.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 9.09% 54.55%
Ross County(Ross County F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 221 459 276 17 489 484
Ross County(Ross County F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 194 246 185 175 266 316 229 162
17.78% 19.94% 25.28% 19.01% 17.99% 27.34% 32.48% 23.54% 16.65%
Sân nhà 93 105 122 91 67 111 154 121 92
19.46% 21.97% 25.52% 19.04% 14.02% 23.22% 32.22% 25.31% 19.25%
Sân trung lập 5 3 2 3 4 4 7 3 3
29.41% 17.65% 11.76% 17.65% 23.53% 23.53% 41.18% 17.65% 17.65%
Sân khách 75 86 122 91 104 151 155 105 67
15.69% 17.99% 25.52% 19.04% 21.76% 31.59% 32.43% 21.97% 14.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ross County(Ross County F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 174 7 169 226 15 178 42 32 48
49.71% 2.00% 48.29% 53.94% 3.58% 42.48% 34.43% 26.23% 39.34%
Sân nhà 127 5 121 76 1 55 17 14 30
50.20% 1.98% 47.83% 57.58% 0.76% 41.67% 27.87% 22.95% 49.18%
Sân trung lập 2 0 2 6 0 6 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 45 2 46 144 14 117 25 18 18
48.39% 2.15% 49.46% 52.36% 5.09% 42.55% 40.98% 29.51% 29.51%
Ross County(Ross County F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR30/03/2025 21:30Ross CountyVSDundee United
SCO PR05/04/2025 22:00Ross CountyVSAberdeen
SCO PR12/04/2025 22:00St. MirrenVSRoss County
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ronan Hale
11Kieran Phillips
14Jack Grieves
25Alex Samuel
26Jordan White
34George Robesten
Tiền vệ
6Scott Allardice
10Noah Chilvers
21Charlie Telfer
23Joshua Nisbet
42Nohan Kenneh
Jamie Williamson
Hậu vệ
2James Brown
3Ryan Leak
4Akil Wright
8Connor Randall
12Jonathan Tomkinson
15Zachary Ashworth
16George Harmon
19Elijah Campbell
20Kacper Lopata
24Michee Efete
35Will Nightingale
Thủ môn
1Ross Laidlaw
18Jordan Amissah
41Jayden Reid
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.