|
|
|
Club America | | |
| | Thành lập: | 1916-10-12 | Quốc tịch: | Mexico | Thành phố: | Thành phố México | Sân nhà: | Estadio Azteca | Sức chứa: | 87,523 | Địa chỉ: | Calle del Toro No.100, Col. Coapa, Ex Hacienda Coapa, Delegación Coyoacán, México D.F. | Website: | http://www.clubamerica.com.mx/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.29(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
7 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
3 |
5 |
2 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
Club America - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
265 |
504 |
313 |
32 |
554 |
560 |
Club America - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
267 |
248 |
292 |
185 |
122 |
231 |
362 |
275 |
246 |
23.97% |
22.26% |
26.21% |
16.61% |
10.95% |
20.74% |
32.50% |
24.69% |
22.08% |
Sân nhà |
159 |
122 |
122 |
66 |
43 |
85 |
155 |
136 |
136 |
31.05% |
23.83% |
23.83% |
12.89% |
8.40% |
16.60% |
30.27% |
26.56% |
26.56% |
Sân trung lập |
12 |
22 |
24 |
19 |
14 |
28 |
27 |
21 |
15 |
13.19% |
24.18% |
26.37% |
20.88% |
15.38% |
30.77% |
29.67% |
23.08% |
16.48% |
Sân khách |
96 |
104 |
146 |
100 |
65 |
118 |
180 |
118 |
95 |
18.79% |
20.35% |
28.57% |
19.57% |
12.72% |
23.09% |
35.23% |
23.09% |
18.59% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Club America - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
333 |
22 |
343 |
120 |
6 |
82 |
61 |
47 |
51 |
47.71% |
3.15% |
49.14% |
57.69% |
2.88% |
39.42% |
38.36% |
29.56% |
32.08% |
Sân nhà |
225 |
18 |
216 |
3 |
0 |
1 |
10 |
7 |
9 |
49.02% |
3.92% |
47.06% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
38.46% |
26.92% |
34.62% |
Sân trung lập |
18 |
3 |
21 |
15 |
4 |
9 |
6 |
6 |
4 |
42.86% |
7.14% |
50.00% |
53.57% |
14.29% |
32.14% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Sân khách |
90 |
1 |
106 |
102 |
2 |
72 |
45 |
34 |
38 |
45.69% |
0.51% |
53.81% |
57.95% |
1.14% |
40.91% |
38.46% |
29.06% |
32.48% |
Club America - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|