|
|
|
Morecambe(Morecambe F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1920-5-7 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Morecambe | Sân nhà: | Mazuma Stadium | Sức chứa: | 6,476 | Địa chỉ: | Christie Park, Lancaster Road, Morecambe, Lancashire, LA4 5TJ | Website: | http://www.morecambefc.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.76(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
2 |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
3 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
18.18% |
27.27% |
54.55% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Morecambe(Morecambe F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
269 |
558 |
298 |
24 |
580 |
569 |
Morecambe(Morecambe F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
153 |
221 |
309 |
244 |
222 |
322 |
417 |
261 |
149 |
13.32% |
19.23% |
26.89% |
21.24% |
19.32% |
28.02% |
36.29% |
22.72% |
12.97% |
Sân nhà |
87 |
114 |
164 |
116 |
93 |
149 |
210 |
133 |
82 |
15.16% |
19.86% |
28.57% |
20.21% |
16.20% |
25.96% |
36.59% |
23.17% |
14.29% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
66 |
105 |
144 |
128 |
129 |
172 |
206 |
127 |
67 |
11.54% |
18.36% |
25.17% |
22.38% |
22.55% |
30.07% |
36.01% |
22.20% |
11.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Morecambe(Morecambe F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
112 |
0 |
148 |
336 |
19 |
283 |
63 |
63 |
60 |
43.08% |
0.00% |
56.92% |
52.66% |
2.98% |
44.36% |
33.87% |
33.87% |
32.26% |
Sân nhà |
94 |
0 |
122 |
108 |
4 |
87 |
38 |
52 |
39 |
43.52% |
0.00% |
56.48% |
54.27% |
2.01% |
43.72% |
29.46% |
40.31% |
30.23% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
18 |
0 |
26 |
227 |
15 |
196 |
24 |
10 |
21 |
40.91% |
0.00% |
59.09% |
51.83% |
3.42% |
44.75% |
43.64% |
18.18% |
38.18% |
|
|
|
|