Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Morecambe(Morecambe F.C.)

Thành lập: 1920-5-7
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Morecambe
Sân nhà: Mazuma Stadium
Sức chứa: 6,476
Địa chỉ: Christie Park, Lancaster Road, Morecambe, Lancashire, LA4 5TJ
Website: http://www.morecambefc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.76(bình quân)
Morecambe(Morecambe F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D203/05/25Morecambe1-2Harrogate Town*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG D226/04/25Chesterfield*4-1MorecambeB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D221/04/25Morecambe1-3Salford City F.C.*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG D218/04/25Bromley*1-0Morecambe B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG D212/04/25Morecambe*0-2CarlisleB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D205/04/25Grimsby Town*3-1MorecambeB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D202/04/25Morecambe*2-0Cheltenham TownT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D229/03/25Morecambe1-0Swindon*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D222/03/25Port Vale F.C.*1-0MorecambeB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG D215/03/25 Morecambe2-2Barrow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG D208/03/25Milton Keynes Dons*2-1MorecambeB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D205/03/25Morecambe1-0AFC Wimbledon*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D201/03/25Gillingham*1-0MorecambeB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D222/02/25 Morecambe0-2Walsall*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D219/02/25Morecambe0-1Doncaster Rovers F.C.* B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D215/02/25Morecambe*2-0Accrington StanleyT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D208/02/25Notts County F.C.*2-0MorecambeB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D205/02/25Newport County*2-1MorecambeB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D201/02/25Morecambe4-2Fleetwood Town F.C.*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D229/01/25Bradford City AFC*1-0MorecambeB0:1HòaDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 1hòa(5.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 1 14 5 1 5 0 0 0 0 0 9
25.00% 5.00% 70.00% 45.45% 9.09% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Morecambe(Morecambe F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 569 304 24 596 581
Morecambe(Morecambe F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 157 224 310 255 231 336 426 265 150
13.34% 19.03% 26.34% 21.67% 19.63% 28.55% 36.19% 22.51% 12.74%
Sân nhà 91 116 165 119 97 154 214 137 83
15.48% 19.73% 28.06% 20.24% 16.50% 26.19% 36.39% 23.30% 14.12%
Sân trung lập 0 2 1 0 0 1 1 1 0
0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00%
Sân khách 66 106 144 136 134 181 211 127 67
11.26% 18.09% 24.57% 23.21% 22.87% 30.89% 36.01% 21.67% 11.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Morecambe(Morecambe F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 112 0 149 341 20 300 66 63 61
42.91% 0.00% 57.09% 51.59% 3.03% 45.39% 34.74% 33.16% 32.11%
Sân nhà 94 0 123 112 4 93 41 52 39
43.32% 0.00% 56.68% 53.59% 1.91% 44.50% 31.06% 39.39% 29.55%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 1 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 18 0 26 228 16 207 24 10 22
40.91% 0.00% 59.09% 50.55% 3.55% 45.90% 42.86% 17.86% 39.29%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Hallam Hope
10Lee Angol
11Jordan Michael Slew
18Ben Tollitt
19Marcus Dackers
20Charlie Brown
27Saul Fox-Akande
Tiền vệ
4Tom White
7Gwion Edwards
8Harvey Macadam
17Paul Lewis
24Yann Songo'o
26Lennon Dobson
28Callum Jones
40Adam Fairclough
Hậu vệ
2Luke Hendrie
3Adam Lewis
5Max Taylor
6Jamie Stott
12Kayden Harrack
15George Ray
22Ross Millen
23David Tutonda
Rhys Williams
Thủ môn
1Harry Burgoyne
21Alfie Scales
25Stuart Moore
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.