|
|
|
Sonderjyske | | |
| | Thành lập: | 2004-1-1 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Haderslev | Sân nhà: | Sydbank Park | Sức chứa: | 10,000 | Địa chỉ: | Keld WERNER, Christiansfeldvej 37, DK-6100 Haderslev, Denmark | Website: | http://www.soenderjyske.dk/fodbold/ | Tuổi cả cầu thủ: | 24.04(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
10 |
2 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
6 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
Sonderjyske - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
190 |
412 |
288 |
19 |
437 |
472 |
Sonderjyske - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
174 |
175 |
226 |
154 |
180 |
224 |
318 |
205 |
162 |
19.14% |
19.25% |
24.86% |
16.94% |
19.80% |
24.64% |
34.98% |
22.55% |
17.82% |
Sân nhà |
81 |
79 |
101 |
57 |
78 |
90 |
150 |
85 |
71 |
20.45% |
19.95% |
25.51% |
14.39% |
19.70% |
22.73% |
37.88% |
21.46% |
17.93% |
Sân trung lập |
9 |
15 |
18 |
16 |
9 |
16 |
27 |
16 |
8 |
13.43% |
22.39% |
26.87% |
23.88% |
13.43% |
23.88% |
40.30% |
23.88% |
11.94% |
Sân khách |
84 |
81 |
107 |
81 |
93 |
118 |
141 |
104 |
83 |
18.83% |
18.16% |
23.99% |
18.16% |
20.85% |
26.46% |
31.61% |
23.32% |
18.61% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sonderjyske - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
151 |
7 |
152 |
226 |
12 |
180 |
32 |
20 |
47 |
48.71% |
2.26% |
49.03% |
54.07% |
2.87% |
43.06% |
32.32% |
20.20% |
47.47% |
Sân nhà |
86 |
5 |
91 |
76 |
1 |
58 |
18 |
11 |
24 |
47.25% |
2.75% |
50.00% |
56.30% |
0.74% |
42.96% |
33.96% |
20.75% |
45.28% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
14 |
16 |
1 |
14 |
3 |
1 |
4 |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
51.61% |
3.23% |
45.16% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
Sân khách |
57 |
2 |
47 |
134 |
10 |
108 |
11 |
8 |
19 |
53.77% |
1.89% |
44.34% |
53.17% |
3.97% |
42.86% |
28.95% |
21.05% |
50.00% |
|
|
|
|