Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kortrijk(K.V. Kortrijk)

Thành lập: 1901
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Kortrijk
Sân nhà: Guldensporenstadion
Sức chứa: 9,399
Địa chỉ: Guldensporenstadion, Meensesteenweg 84a, 8500 Kortrijk
Website: http://kvk.be/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.27(bình quân)
Kortrijk(K.V. Kortrijk) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D108/03/25Kortrijk*2-0Oud Heverlee Leuven T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL D102/03/25St.-Truidense VV*4-2KortrijkB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
BEL D124/02/25Kortrijk1-1Cercle Brugge*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
BEL D116/02/25Royal Antwerp FC*2-1KortrijkB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
BEL D109/02/25Kortrijk1-2Royale Union Saint-Gilloise*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BEL D103/02/25 Kortrijk1-2Westerlo* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D126/01/25Club Brugge*1-1KortrijkH0:2Thắng kèoDướic1-1Trên
BEL D119/01/25 Kortrijk0-2R.S.C. Anderlecht*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D111/01/25Standard Liege*1-0KortrijkB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D126/12/24Kortrijk0-1Sporting Charleroi*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
BEL D122/12/24Beerschot Wilrijk*2-2KortrijkH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
BEL D115/12/24Kortrijk*0-3FCV Dender EHB0:1/4Thua kèoTrênl0-3Trên
BEL D107/12/24Genk*3-2KortrijkB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
BEL Cup05/12/24Kortrijk0-0Royal Antwerp FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[3-4]
BEL D130/11/24Kortrijk3-1KV Mechelen*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
BEL D125/11/24Westerlo*4-0KortrijkB0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
BEL D109/11/24Kortrijk1-2Royal Antwerp FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D104/11/24R.S.C. Anderlecht*4-0KortrijkB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BEL Cup31/10/24Kortrijk*1-0K.S.C. Lokeren-TemseT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BEL D126/10/24Kortrijk*1-0Beerschot WilrijkT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 4 2 6 0 0 0 0 2 6
20.00% 20.00% 60.00% 33.33% 16.67% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 75.00%
Kortrijk(K.V. Kortrijk) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 225 431 274 25 482 473
Kortrijk(K.V. Kortrijk) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 193 184 220 182 176 254 307 217 177
20.21% 19.27% 23.04% 19.06% 18.43% 26.60% 32.15% 22.72% 18.53%
Sân nhà 108 101 107 80 62 91 150 118 99
23.58% 22.05% 23.36% 17.47% 13.54% 19.87% 32.75% 25.76% 21.62%
Sân trung lập 10 5 11 5 5 9 9 9 9
27.78% 13.89% 30.56% 13.89% 13.89% 25.00% 25.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 75 78 102 97 109 154 148 90 69
16.27% 16.92% 22.13% 21.04% 23.64% 33.41% 32.10% 19.52% 14.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kortrijk(K.V. Kortrijk) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 157 10 160 230 12 186 52 33 43
48.01% 3.06% 48.93% 53.74% 2.80% 43.46% 40.63% 25.78% 33.59%
Sân nhà 115 8 120 76 1 54 22 12 22
47.33% 3.29% 49.38% 58.02% 0.76% 41.22% 39.29% 21.43% 39.29%
Sân trung lập 7 2 7 6 0 5 4 3 2
43.75% 12.50% 43.75% 54.55% 0.00% 45.45% 44.44% 33.33% 22.22%
Sân khách 35 0 33 148 11 127 26 18 19
51.47% 0.00% 48.53% 51.75% 3.85% 44.41% 41.27% 28.57% 30.16%
Kortrijk(K.V. Kortrijk) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D117/03/2025 01:30K.A.A. GentVSKortrijk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
19Nacho
21Roko Simic
45Billal Messaoudi
68Thierry Ambrose
Tiền vệ
10Abdelhak Kadri
11Dion De Neve
14Iver Fossum
15Kristiyan Malinov
16Brecht Dejaegere
17Massimo Bruno
27Abdoulaye Sissako
32Mouhamed Gueye
35Nathan Huygevelde
Karim Dermane
Kyan Himpe
Leko Verbauwhede
Hậu vệ
4Mark Mampasi
6Nayel Mehssatou
20Gilles Dewaele
24Haruya Fujii
26Bram Lagae
44Joao Pedro Eira Antunes Silva
Thủ môn
1Tom Vandenberghe
13Ebbe De Vlaeminck
31Patrik Sigurdur Gunnarsson
95Lucas Pirard
Xander Vandermeirsch
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.