Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

New York Red Bulls

Thành lập: 1994
Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: New York
Sân nhà: Red Bull Arena
Sức chứa: 25,000
Địa chỉ: 600 Cape May St, Harrison, NJ 07029
Website: http://www.newyorkredbulls.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.24(bình quân)
New York Red Bulls - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
USA MLS08/12/24Los Angeles Galaxy*2-1New York Red BullsB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
USA MLS01/12/24Orlando City*0-1New York Red BullsT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
USA MLS24/11/24New York City FC*0-2New York Red BullsT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
USA MLS04/11/24New York Red Bulls*2-2Columbus CrewH0:0HòaTrênc0-0Dưới
90 phút[2-2],11 mét[5-4]
USA MLS30/10/24Columbus Crew*0-1New York Red BullsT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
USA MLS20/10/24New York Red Bulls*2-3Columbus CrewB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
USA MLS06/10/24Atlanta United FC*2-1New York Red Bulls B0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
USA MLS03/10/24 Toronto FC*1-4New York Red BullsT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
USA MLS29/09/24New York Red Bulls*1-5New York City FCB0:1/2Thua kèoTrênc1-4Trên
USA MLS22/09/24New York Red Bulls*2-2Atlanta United FCH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
USA MLS15/09/24Chicago Fire*2-1New York Red BullsB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
USA MLS08/09/24New York Red Bulls*1-1Sporting Kansas City H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
USA MLS01/09/24New York Red Bulls*0-2Philadelphia UnionB0:3/4Thua kèoDướic0-2Trên
USA MLS25/08/24Charlotte FC*1-1New York Red BullsH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
CNCF LC31/07/24Pachuca1-1New York Red Bulls*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
CNCF LC28/07/24New York Red Bulls*0-0Toronto FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-5]
USA MLS21/07/24New York Red Bulls*3-1FC CincinnatiT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
USA MLS18/07/24 New York Red Bulls*2-2CF MontrealH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
USA MLS14/07/24Colorado Rapids*1-1New York Red BullsH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
USA MLS07/07/24Philadelphia Union0-0New York Red Bulls*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 1 5 3 0 0 0 4 4 3
25.00% 45.00% 30.00% 11.11% 55.56% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
New York Red Bulls - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 214 416 242 30 441 461
New York Red Bulls - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 184 249 159 140 206 310 227 159
18.85% 20.40% 27.61% 17.63% 15.52% 22.84% 34.37% 25.17% 17.63%
Sân nhà 109 119 107 61 40 80 142 114 100
25.00% 27.29% 24.54% 13.99% 9.17% 18.35% 32.57% 26.15% 22.94%
Sân trung lập 5 6 15 1 8 8 14 9 4
14.29% 17.14% 42.86% 2.86% 22.86% 22.86% 40.00% 25.71% 11.43%
Sân khách 56 59 127 97 92 118 154 104 55
12.99% 13.69% 29.47% 22.51% 21.35% 27.38% 35.73% 24.13% 12.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
New York Red Bulls - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 191 17 229 150 2 136 40 38 49
43.71% 3.89% 52.40% 52.08% 0.69% 47.22% 31.50% 29.92% 38.58%
Sân nhà 169 16 183 12 0 5 13 7 13
45.92% 4.35% 49.73% 70.59% 0.00% 29.41% 39.39% 21.21% 39.39%
Sân trung lập 3 0 11 5 0 3 1 3 1
21.43% 0.00% 78.57% 62.50% 0.00% 37.50% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân khách 19 1 35 133 2 128 26 28 35
34.55% 1.82% 63.64% 50.57% 0.76% 48.67% 29.21% 31.46% 39.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Dennis Gjengaar
7Cory Burke
11Elias Manoel Alves de Paula
13Dante Vanzeir
16Julian Hall
17Cameron Harper
22Serge Ngoma
33Roald Mitchell
Mohammed Sofo
Tanner Rosborough
Tiền vệ
5Peter Stroud
9Lewis Morgan
10Emil Forsberg
19Wikelman Jose Carmona Torres
20Felipe Ignacio Carballo Ares
48Ronald Donkor
75Daniel Edelman
91Bento Estrela
Hậu vệ
3Noah Eile
4Andres Felipe Reyes Ambuila
6Kyle Duncan
12Dylan Nealis
15Sean Nealis
23Aidan O'Connor
24Curtis Ofori
27Davi Alexandre
47John Tolkin
Thủ môn
18Ryan Meara
21Aidan Stokes
31Carlos Miguel Coronel
Dallas Odle
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.