Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
- Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 514 252 19 555 535
- Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 235 241 255 185 174 302 358 246 184
21.56% 22.11% 23.39% 16.97% 15.96% 27.71% 32.84% 22.57% 16.88%
Sân nhà 130 116 131 76 56 123 161 125 100
25.54% 22.79% 25.74% 14.93% 11.00% 24.17% 31.63% 24.56% 19.65%
Sân trung lập 2 7 7 12 11 14 18 3 4
5.13% 17.95% 17.95% 30.77% 28.21% 35.90% 46.15% 7.69% 10.26%
Sân khách 103 118 117 97 107 165 179 118 80
19.00% 21.77% 21.59% 17.90% 19.74% 30.44% 33.03% 21.77% 14.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
- Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 302 23 284 166 16 140 38 28 41
49.59% 3.78% 46.63% 51.55% 4.97% 43.48% 35.51% 26.17% 38.32%
Sân nhà 180 18 170 48 8 35 9 8 10
48.91% 4.89% 46.20% 52.75% 8.79% 38.46% 33.33% 29.63% 37.04%
Sân trung lập 5 0 13 7 2 10 0 0 2
27.78% 0.00% 72.22% 36.84% 10.53% 52.63% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 117 5 101 111 6 95 29 20 29
52.47% 2.24% 45.29% 52.36% 2.83% 44.81% 37.18% 25.64% 37.18%
- Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR29/03/2025 23:00AberdeenVSMotherwell FC
SCO PR05/04/2025 22:00Ross CountyVSAberdeen
SCO PR12/04/2025 22:00AberdeenVSGlasgow Rangers
SCOFAC19/04/2025 22:00Hearts FCVSAberdeen
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kevin Nisbet
14Pape Habib Gueye
16Jeppe Okkels
17Vicente Besuijen
19Ester Sokler
20Shayden Morris
32Peter Ambrose
81Topi Keskinen
Tiền vệ
4Graeme Shinnie
6Sivert Heltne Nilsen
7Jamie Mcgrath
8Dante Polvara
10Leighton Clarkson
18Ante Palaversa
28Alexander Jensen
44Victor Enem
Hậu vệ
2Nicky Devlin
3Jack MacKenzie
15James McGarry
21Gavin Molloy
22Jack Milne
24Kristers Tobers
26Alfie Dorrington
27Angus MacDonald
33Slobodan Rubezic
Thủ môn
1Dimitar Mitov
25Tom Ritchie
31Ross Doohan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.