|
|
|
Bodrumspor(Bodrum F.K.) | | |
| | Thành lập: | 1931 | Quốc tịch: | Thổ Nhĩ Kỳ | Thành phố: | Bodrum | Sân nhà: | Bodrum İlçe Stadium | Sức chứa: | 4,500 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
4 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
5 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
33.33% |
55.56% |
Bodrumspor(Bodrum F.K.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
106 |
167 |
85 |
10 |
195 |
173 |
Bodrumspor(Bodrum F.K.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
91 |
72 |
87 |
78 |
40 |
97 |
115 |
80 |
76 |
24.73% |
19.57% |
23.64% |
21.20% |
10.87% |
26.36% |
31.25% |
21.74% |
20.65% |
Sân nhà |
57 |
40 |
44 |
29 |
14 |
41 |
48 |
48 |
47 |
30.98% |
21.74% |
23.91% |
15.76% |
7.61% |
22.28% |
26.09% |
26.09% |
25.54% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
3 |
0 |
1 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
34 |
31 |
43 |
46 |
26 |
55 |
65 |
31 |
29 |
18.89% |
17.22% |
23.89% |
25.56% |
14.44% |
30.56% |
36.11% |
17.22% |
16.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bodrumspor(Bodrum F.K.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
43 |
1 |
43 |
25 |
0 |
25 |
11 |
4 |
5 |
49.43% |
1.15% |
49.43% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
Sân nhà |
32 |
1 |
26 |
7 |
0 |
6 |
6 |
2 |
1 |
54.24% |
1.69% |
44.07% |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
16 |
17 |
0 |
18 |
5 |
2 |
4 |
38.46% |
0.00% |
61.54% |
48.57% |
0.00% |
51.43% |
45.45% |
18.18% |
36.36% |
|
|
|
|