Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Khimki

Thành lập: 1997
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Khimki
Sân nhà: Arena Khimki
Sức chứa: 18,636
Địa chỉ: Ulitsa Kirova, 24, Khimki, Moscow Oblast, Russia, 141402
Website: http://fckhimki.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.06(bình quân)
FK Khimki - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D110/05/25FC Orenburg*1-1FK KhimkiH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D105/05/25FK Khimki*1-1FC RostovH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D127/04/25FK Khimki*2-2FC Akron TolyattiH0:0HòaTrênc2-1Trên
RUS D120/04/25Zenit St.Petersburg*1-0FK KhimkiB0:2 1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D114/04/25FK Khimki1-3PFC Krylia Sovetov Samara*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
RUS D106/04/25Dinamo Makhachkala*4-1FK KhimkiB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
RUS D129/03/25FK Khimki*2-0FC Pari Nizhny NovgorodT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D115/03/25FK Khimki1-1Akhmat Grozny*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D108/03/25CSKA Moscow*1-0FK KhimkiB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
RUS D102/03/25FK Khimki*1-0Fakel VoronezhT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF22/02/25FK Khimki1-3FC Pari Nizhny NovgorodB  Trênc 
3x40phút
INT CF18/02/25FK Khimki1-6KamAZB  Trênl0-1Trên
INT CF14/02/25FK Khimki(T)2-0FC Kairat AlmatyT  Dướic2-0Trên
INT CF08/02/25FK Khimki(T)1-0ZhenisT  Dướil 
INT CF08/02/25Zhenis0-1FK KhimkiT  Dướil0-0Dưới
INT CF05/02/25FK Khimki1-0Dinamo MakhachkalaT  Dướil1-0Trên
INT CF31/01/25FK Khimki(T)2-3SKA KhabarovskB  Trênl1-2Trên
INT CF31/01/25FK Khimki(T)6-1Chernomorets NovorossiyskT  Trênl2-1Trên
INT CF24/01/25FK Khimki(T)5-1FK Javor-Matis IvanjicaT  Trênc2-0Trên
RUS D108/12/24Dynamo Moscow*4-1FK KhimkiB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 2hòa(18.18%), 4thua kèo(36.36%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 3 3 3 4 0 1 1 1 4
40.00% 20.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 80.00% 0.00% 20.00% 16.67% 16.67% 66.67%
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 382 230 20 411 467
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 168 242 141 157 240 307 198 133
19.36% 19.13% 27.56% 16.06% 17.88% 27.33% 34.97% 22.55% 15.15%
Sân nhà 108 92 124 49 68 105 149 98 89
24.49% 20.86% 28.12% 11.11% 15.42% 23.81% 33.79% 22.22% 20.18%
Sân trung lập 8 6 12 8 3 12 9 11 5
21.62% 16.22% 32.43% 21.62% 8.11% 32.43% 24.32% 29.73% 13.51%
Sân khách 54 70 106 84 86 123 149 89 39
13.50% 17.50% 26.50% 21.00% 21.50% 30.75% 37.25% 22.25% 9.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Khimki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 69 4 96 156 7 152 31 26 23
40.83% 2.37% 56.80% 49.52% 2.22% 48.25% 38.75% 32.50% 28.75%
Sân nhà 58 4 75 49 3 43 17 15 10
42.34% 2.92% 54.74% 51.58% 3.16% 45.26% 40.48% 35.71% 23.81%
Sân trung lập 1 0 5 6 0 4 1 3 0
16.67% 0.00% 83.33% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 75.00% 0.00%
Sân khách 10 0 16 101 4 105 13 8 13
38.46% 0.00% 61.54% 48.10% 1.90% 50.00% 38.24% 23.53% 38.24%
FK Khimki - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D124/05/2025 21:30Spartak MoscowVSFK Khimki
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ilya Sadygov
8Kirill Panchenko
9Aleksandr Rudenko
11Reziuan Mirzov
18Zelimkhan Bakaev
21Alisher Odilov
91Anton Zabolotny
Tiền vệ
17Ilya Berkovskiy
22Robert Andres Mejia Navarrete
29Boni Amian
32Lucas Vera
55Kirill Kaplenko
77Alex Corredera Alardi
80Khetag Khosonov
88Denis Glushakov
97Butta Magomedov
Ruslan Ozdoev
Hậu vệ
2Petar Golubovic
3Irakli Chezhia
5Danil Stepanov
6Stefan Melentijevic
13Sergey Terekhov
14Georgi Dzhikiya
15Diego Alfonzo Luna Flores
24Edgardo Farina
25Aleksandr Filin
26Nemanja Andjelkovic
27Cedric Gogoua Kouame
72Daniel Fernandez Fernandez
99Edilson Borba De Aquino
Thủ môn
44Yaroslav Burychenkov
87Nikita Kokarev
96Igor Obukhov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.