Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
7 |
8 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Malaga(Malaga CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
381 |
538 |
229 |
15 |
589 |
574 |
Malaga(Malaga CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
167 |
233 |
322 |
259 |
182 |
383 |
414 |
231 |
135 |
14.36% |
20.03% |
27.69% |
22.27% |
15.65% |
32.93% |
35.60% |
19.86% |
11.61% |
Sân nhà |
104 |
128 |
154 |
92 |
65 |
153 |
199 |
107 |
84 |
19.15% |
23.57% |
28.36% |
16.94% |
11.97% |
28.18% |
36.65% |
19.71% |
15.47% |
Sân trung lập |
11 |
8 |
10 |
10 |
9 |
17 |
15 |
5 |
11 |
22.92% |
16.67% |
20.83% |
20.83% |
18.75% |
35.42% |
31.25% |
10.42% |
22.92% |
Sân khách |
52 |
97 |
158 |
157 |
108 |
213 |
200 |
119 |
40 |
9.09% |
16.96% |
27.62% |
27.45% |
18.88% |
37.24% |
34.97% |
20.80% |
6.99% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Malaga(Malaga CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
197 |
16 |
212 |
238 |
12 |
223 |
47 |
56 |
55 |
46.35% |
3.76% |
49.88% |
50.32% |
2.54% |
47.15% |
29.75% |
35.44% |
34.81% |
Sân nhà |
151 |
12 |
154 |
43 |
3 |
43 |
28 |
31 |
30 |
47.63% |
3.79% |
48.58% |
48.31% |
3.37% |
48.31% |
31.46% |
34.83% |
33.71% |
Sân trung lập |
11 |
2 |
13 |
4 |
1 |
8 |
1 |
1 |
2 |
42.31% |
7.69% |
50.00% |
30.77% |
7.69% |
61.54% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
35 |
2 |
45 |
191 |
8 |
172 |
18 |
24 |
23 |
42.68% |
2.44% |
54.88% |
51.48% |
2.16% |
46.36% |
27.69% |
36.92% |
35.38% |
|
|
|
|