Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 10hòa(50.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
10 |
3 |
7 |
2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
7 |
1 |
35.00% |
50.00% |
15.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
87.50% |
12.50% |
Malaga(Malaga CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
373 |
526 |
224 |
15 |
579 |
559 |
Malaga(Malaga CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
164 |
230 |
313 |
253 |
178 |
375 |
404 |
226 |
133 |
14.41% |
20.21% |
27.50% |
22.23% |
15.64% |
32.95% |
35.50% |
19.86% |
11.69% |
Sân nhà |
102 |
126 |
149 |
90 |
64 |
150 |
192 |
106 |
83 |
19.21% |
23.73% |
28.06% |
16.95% |
12.05% |
28.25% |
36.16% |
19.96% |
15.63% |
Sân trung lập |
11 |
8 |
10 |
10 |
9 |
17 |
15 |
5 |
11 |
22.92% |
16.67% |
20.83% |
20.83% |
18.75% |
35.42% |
31.25% |
10.42% |
22.92% |
Sân khách |
51 |
96 |
154 |
153 |
105 |
208 |
197 |
115 |
39 |
9.12% |
17.17% |
27.55% |
27.37% |
18.78% |
37.21% |
35.24% |
20.57% |
6.98% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Malaga(Malaga CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
193 |
16 |
212 |
232 |
12 |
214 |
46 |
52 |
54 |
45.84% |
3.80% |
50.36% |
50.66% |
2.62% |
46.72% |
30.26% |
34.21% |
35.53% |
Sân nhà |
147 |
12 |
154 |
42 |
3 |
41 |
28 |
27 |
29 |
46.96% |
3.83% |
49.20% |
48.84% |
3.49% |
47.67% |
33.33% |
32.14% |
34.52% |
Sân trung lập |
11 |
2 |
13 |
4 |
1 |
8 |
1 |
1 |
2 |
42.31% |
7.69% |
50.00% |
30.77% |
7.69% |
61.54% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
35 |
2 |
45 |
186 |
8 |
165 |
17 |
24 |
23 |
42.68% |
2.44% |
54.88% |
51.81% |
2.23% |
45.96% |
26.56% |
37.50% |
35.94% |
|
|
|
|