Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Gnistan(IF Gnistan)

Thành lập: 1924
Quốc tịch: Phần Lan
Thành phố: Helsinki
Sân nhà: Mustapekka Areena
Sức chứa: 2,200
Địa chỉ: Käskynhaltijantie 11 Mustapekka Areena 00640 Helsinki
Email: [email protected]
Gnistan(IF Gnistan) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIN D113/07/25 Gnistan*2-0FC HakaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIN D107/07/25FC KTP0-0Gnistan*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FIN D101/07/25KuPS*6-2GnistanB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
FIN D127/06/25Gnistan2-2Inter Turku*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FIN D119/06/25Vaasan Palloseura*0-0GnistanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FIN D114/06/25Gnistan*2-1FC KTPT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FIN Cup11/06/25FC Haka*3-2GnistanB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FIN D101/06/25Gnistan0-2Ilves Tampere*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FIN Cup28/05/25Gnistan3-0Ilves Tampere*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FIN D124/05/25Jaro1-1Gnistan*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FIN D116/05/25Gnistan*2-2SJK SeinajokiH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FIN D110/05/25AC Oulu2-3Gnistan* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FIN Cup07/05/25 JaPS B0-3GnistanT  Trênl0-2Trên
FIN D103/05/25Gnistan*2-0IFK MariehamnT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
FIN D127/04/25Gnistan1-2KuPS*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FIN D122/04/25HJK Helsinki*0-1GnistanT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIN Cup17/04/25Gnistan O350-5GnistanT  Trênl0-1Trên
FIN D112/04/25Inter Turku*3-0GnistanB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FIN D105/04/25FC Haka3-2Gnistan*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF28/03/25Ilves Tampere*4-0GnistanB0:1/2Thua kèoTrênc 
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 4 2 2 0 0 0 4 3 5
40.00% 25.00% 35.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 25.00% 41.67%
Gnistan(IF Gnistan) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 122 285 217 37 318 343
Gnistan(IF Gnistan) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 172 128 155 93 113 146 178 175 162
26.02% 19.36% 23.45% 14.07% 17.10% 22.09% 26.93% 26.48% 24.51%
Sân nhà 91 66 73 41 35 60 78 88 80
29.74% 21.57% 23.86% 13.40% 11.44% 19.61% 25.49% 28.76% 26.14%
Sân trung lập 10 7 7 5 14 11 12 13 7
23.26% 16.28% 16.28% 11.63% 32.56% 25.58% 27.91% 30.23% 16.28%
Sân khách 71 55 75 47 64 75 88 74 75
22.76% 17.63% 24.04% 15.06% 20.51% 24.04% 28.21% 23.72% 24.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gnistan(IF Gnistan) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 133 7 145 88 10 75 16 14 11
46.67% 2.46% 50.88% 50.87% 5.78% 43.35% 39.02% 34.15% 26.83%
Sân nhà 87 5 76 26 3 23 4 6 4
51.79% 2.98% 45.24% 50.00% 5.77% 44.23% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân trung lập 9 1 6 9 1 10 1 2 2
56.25% 6.25% 37.50% 45.00% 5.00% 50.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 37 1 63 53 6 42 11 6 5
36.63% 0.99% 62.38% 52.48% 5.94% 41.58% 50.00% 27.27% 22.73%
Gnistan(IF Gnistan) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIN D120/07/2025 21:00SJK SeinajokiVSGnistan
FIN D128/07/2025 23:59GnistanVSHJK Helsinki
FIN D104/08/2025 23:00Ilves TampereVSGnistan
FIN D109/08/2025 23:59IFK MariehamnVSGnistan
FIN D115/08/2025 23:00GnistanVSVaasan Palloseura
FIN D123/08/2025 20:00GnistanVSAC Oulu
FIN D131/08/2025 22:00GnistanVSJaro
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tim Vayrynen
9Didrik Hafstad
11Elmer Vauhkonen
12Edmund Arko-Mensah
20Artur Atarah
21Elmeri Lappalainen
Tiền vệ
3Saku Heiskanen
6Hannes Woivalin
10Joakim Latonen
15Gabriel Europaeus
16Matias Ritari
19Vertti Hanninen
26Roman Eeremenko
28Armend Kabashi
30Oliver Gunes
44Evgeniy Bashkirov
Hậu vệ
2Benjamin Dahlstrom
4Oliver Pettersson
5Lucas von Hellens
22Jukka Raitala
24Rachide Gnanou
34Marcelo Costa Amaral
40Juhani Ojala
42Oludare Olufunwa
Thủ môn
1Alex Craninx
13Oskar Lyberopoulos
25Joel Tynkkynen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.