|
|
|
CD Leganes | | |
| | Thành lập: | 1928-6-23 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Leganes | Sân nhà: | Estadio Municipal de Butarque | Sức chứa: | 12,454 | Địa chỉ: | Club Deportivo Leganes Arquitectura E-28914 Leganes (Madrid) Spain | Website: | http://www.cdleganes.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.80(bình quân) | Giá trị đội hình: | 57,30 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
3 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
4 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
CD Leganes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
332 |
469 |
186 |
7 |
478 |
516 |
CD Leganes - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
174 |
201 |
296 |
198 |
125 |
317 |
336 |
219 |
122 |
17.51% |
20.22% |
29.78% |
19.92% |
12.58% |
31.89% |
33.80% |
22.03% |
12.27% |
Sân nhà |
106 |
123 |
144 |
67 |
48 |
128 |
164 |
122 |
74 |
21.72% |
25.20% |
29.51% |
13.73% |
9.84% |
26.23% |
33.61% |
25.00% |
15.16% |
Sân trung lập |
4 |
1 |
2 |
3 |
0 |
3 |
2 |
3 |
2 |
40.00% |
10.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
30.00% |
20.00% |
Sân khách |
64 |
77 |
150 |
128 |
77 |
186 |
170 |
94 |
46 |
12.90% |
15.52% |
30.24% |
25.81% |
15.52% |
37.50% |
34.27% |
18.95% |
9.27% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
CD Leganes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
154 |
5 |
162 |
133 |
12 |
115 |
40 |
32 |
42 |
47.98% |
1.56% |
50.47% |
51.15% |
4.62% |
44.23% |
35.09% |
28.07% |
36.84% |
Sân nhà |
128 |
4 |
126 |
30 |
3 |
20 |
15 |
15 |
14 |
49.61% |
1.55% |
48.84% |
56.60% |
5.66% |
37.74% |
34.09% |
34.09% |
31.82% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
2 |
2 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
24 |
1 |
36 |
102 |
9 |
94 |
23 |
15 |
26 |
39.34% |
1.64% |
59.02% |
49.76% |
4.39% |
45.85% |
35.94% |
23.44% |
40.63% |
|
|
|
|