|
|
|
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1877 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Wolverhampton | Sân nhà: | Molineux Stadium | Sức chứa: | 31,750 | Địa chỉ: | Molineux Ground ,Waterloo Road ,Wolverhampton,WV1 4QR | Website: | http://www.wolves.co.uk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.52(bình quân) | Giá trị đội hình: | 383,50 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
4 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
5 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
45.45% |
9.09% |
45.45% |
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
317 |
596 |
313 |
18 |
606 |
638 |
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
231 |
274 |
326 |
219 |
194 |
317 |
421 |
317 |
189 |
18.57% |
22.03% |
26.21% |
17.60% |
15.59% |
25.48% |
33.84% |
25.48% |
15.19% |
Sân nhà |
127 |
138 |
150 |
93 |
80 |
137 |
186 |
174 |
91 |
21.60% |
23.47% |
25.51% |
15.82% |
13.61% |
23.30% |
31.63% |
29.59% |
15.48% |
Sân trung lập |
5 |
8 |
8 |
3 |
1 |
5 |
9 |
4 |
7 |
20.00% |
32.00% |
32.00% |
12.00% |
4.00% |
20.00% |
36.00% |
16.00% |
28.00% |
Sân khách |
99 |
128 |
168 |
123 |
113 |
175 |
226 |
139 |
91 |
15.69% |
20.29% |
26.62% |
19.49% |
17.91% |
27.73% |
35.82% |
22.03% |
14.42% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
252 |
11 |
286 |
231 |
10 |
180 |
72 |
49 |
58 |
45.90% |
2.00% |
52.09% |
54.87% |
2.38% |
42.76% |
40.22% |
27.37% |
32.40% |
Sân nhà |
163 |
10 |
200 |
53 |
4 |
46 |
24 |
17 |
29 |
43.70% |
2.68% |
53.62% |
51.46% |
3.88% |
44.66% |
34.29% |
24.29% |
41.43% |
Sân trung lập |
4 |
1 |
7 |
8 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
33.33% |
8.33% |
58.33% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
85 |
0 |
79 |
170 |
6 |
132 |
47 |
32 |
29 |
51.83% |
0.00% |
48.17% |
55.19% |
1.95% |
42.86% |
43.52% |
29.63% |
26.85% |
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
Thông tin chuyển nhượng | Chuyển vào cầu thủ: | Tạm không có dữ liệu nào | Chuyển ra cầu thủ: | Matheus Cunha |
|