Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Celtic(Celtic F.C.)

Thành lập: 1887-11-6
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Glasgow
Sân nhà: Celtic Park
Sức chứa: 60,411
Địa chỉ: Celtic Football Club,Celtic Park,Glasgow G40 3RE,Scotland,United Kingdom
Website: http://www.celticfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.56(bình quân)
Celtic(Celtic F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCOFAC09/03/25Celtic*2-0Hibernian FCT0:2HòaDướic1-0Trên
SCO PR02/03/25St. Mirren2-5Celtic*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SCO PR26/02/25Celtic*5-1AberdeenT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
SCO PR22/02/25Hibernian FC2-1Celtic*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL19/02/25Bayern Munich*1-1CelticH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR15/02/25Celtic*3-0Dundee UnitedT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL13/02/25Celtic1-2Bayern Munich*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCOFAC09/02/25Celtic*5-0Raith RoversT0:2 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO PR06/02/25Celtic*6-0Dundee FCT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO PR02/02/25Motherwell FC1-3Celtic*T2:0HòaTrênc1-2Trên
UEFA CL30/01/25Aston Villa*4-2CelticB0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL23/01/25 Celtic*1-0Young BoysT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCOFAC19/01/25Celtic*2-1Kilmarnock FCT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR15/01/25Dundee FC3-3Celtic*H2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SCO PR11/01/25Ross County1-4Celtic*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR09/01/25Celtic*2-0Dundee UnitedT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SCO PR05/01/25Celtic*3-0St. MirrenT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO PR02/01/25Glasgow Rangers3-0Celtic*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO PR29/12/24Celtic*4-0St. JohnstoneT0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SCO PR26/12/24Celtic*4-0Motherwell FCT0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 11 0 1 0 0 0 3 2 3
70.00% 10.00% 20.00% 91.67% 0.00% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 616 425 51 692 666
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 565 308 234 127 124 205 331 344 478
41.61% 22.68% 17.23% 9.35% 9.13% 15.10% 24.37% 25.33% 35.20%
Sân nhà 293 144 95 39 31 69 138 150 245
48.67% 23.92% 15.78% 6.48% 5.15% 11.46% 22.92% 24.92% 40.70%
Sân trung lập 35 26 20 11 16 20 33 26 29
32.41% 24.07% 18.52% 10.19% 14.81% 18.52% 30.56% 24.07% 26.85%
Sân khách 237 138 119 77 77 116 160 168 204
36.57% 21.30% 18.36% 11.88% 11.88% 17.90% 24.69% 25.93% 31.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celtic(Celtic F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 538 53 512 75 6 85 10 16 20
48.78% 4.81% 46.42% 45.18% 3.61% 51.20% 21.74% 34.78% 43.48%
Sân nhà 262 27 247 19 0 18 4 4 6
48.88% 5.04% 46.08% 51.35% 0.00% 48.65% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 34 2 38 12 1 10 2 3 2
45.95% 2.70% 51.35% 52.17% 4.35% 43.48% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 242 24 227 44 5 57 4 9 12
49.09% 4.87% 46.04% 41.51% 4.72% 53.77% 16.00% 36.00% 48.00%
Celtic(Celtic F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR16/03/2025 20:30CelticVSGlasgow Rangers
SCOFAC19/03/2025 22:00St. JohnstoneVSCeltic
SCO PR29/03/2025 23:00CelticVSHearts FC
SCO PR06/04/2025 19:00St. JohnstoneVSCeltic
SCO PR12/04/2025 22:00CelticVSKilmarnock FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Joao Pedro Neves Filipe,Jota
9Adam Uche Idah
10Nikolas-Gerrit Kuhn
13Yang Hyun Jun
14Luke McCowan
24Johny Kenny
38Daizen Maeda
Tiền vệ
15Jeffrey Schlupp
16Jamie McCarthy
27Arne Engels
28Paulo Bernardo
41Reo Hatate
42Callum McGregor
49James Forrest
Hậu vệ
2Alistair Johnston
3Greg Taylor
5Liam Scales
6Auston Trusty
17Maik Nawrocki
20Cameron Carter Vickers
56Anthony Ralston
Thủ môn
1Kasper Schmeichel
12Viljami Sinisalo
29Scott Bain
32Josh Clarke
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.