Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Celtic(Celtic F.C.)

Thành lập: 1887-11-6
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Glasgow
Sân nhà: Celtic Park
Sức chứa: 60,411
Địa chỉ: Celtic Football Club,Celtic Park,Glasgow G40 3RE,Scotland,United Kingdom
Website: http://www.celticfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.56(bình quân)
Celtic(Celtic F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCOFAC20/04/25St. Johnstone(T)0-5Celtic*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
SCO PR12/04/25Celtic*5-1Kilmarnock FCT0:2Thắng kèoTrênc4-1Trên
SCO PR06/04/25St. Johnstone1-0Celtic*B2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SCO PR29/03/25Celtic*3-0Hearts FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
SCO PR16/03/25Celtic*2-3Glasgow RangersB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
SCOFAC09/03/25Celtic*2-0Hibernian FCT0:2HòaDướic1-0Trên
SCO PR02/03/25St. Mirren2-5Celtic*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SCO PR26/02/25Celtic*5-1AberdeenT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
SCO PR22/02/25Hibernian FC2-1Celtic*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL19/02/25Bayern Munich*1-1CelticH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR15/02/25Celtic*3-0Dundee UnitedT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL13/02/25Celtic1-2Bayern Munich*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCOFAC09/02/25Celtic*5-0Raith RoversT0:2 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO PR06/02/25Celtic*6-0Dundee FCT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO PR02/02/25Motherwell FC1-3Celtic*T2:0HòaTrênc1-2Trên
UEFA CL30/01/25Aston Villa*4-2CelticB0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL23/01/25 Celtic*1-0Young BoysT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCOFAC19/01/25Celtic*2-1Kilmarnock FCT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO PR15/01/25Dundee FC3-3Celtic*H2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SCO PR11/01/25Ross County1-4Celtic*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 9 0 2 1 0 0 3 2 3
65.00% 10.00% 25.00% 81.82% 0.00% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 617 428 51 696 667
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 568 308 234 129 124 206 331 345 481
41.67% 22.60% 17.17% 9.46% 9.10% 15.11% 24.28% 25.31% 35.29%
Sân nhà 295 144 95 40 31 69 138 151 247
48.76% 23.80% 15.70% 6.61% 5.12% 11.40% 22.81% 24.96% 40.83%
Sân trung lập 36 26 20 11 16 20 33 26 30
33.03% 23.85% 18.35% 10.09% 14.68% 18.35% 30.28% 23.85% 27.52%
Sân khách 237 138 119 78 77 117 160 168 204
36.52% 21.26% 18.34% 12.02% 11.86% 18.03% 24.65% 25.89% 31.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celtic(Celtic F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 541 53 514 75 6 85 10 16 20
48.83% 4.78% 46.39% 45.18% 3.61% 51.20% 21.74% 34.78% 43.48%
Sân nhà 264 27 248 19 0 18 4 4 6
48.98% 5.01% 46.01% 51.35% 0.00% 48.65% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 35 2 38 12 1 10 2 3 2
46.67% 2.67% 50.67% 52.17% 4.35% 43.48% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 242 24 228 44 5 57 4 9 12
48.99% 4.86% 46.15% 41.51% 4.72% 53.77% 16.00% 36.00% 48.00%
Celtic(Celtic F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR26/04/2025 19:30Dundee UnitedVSCeltic
SCO PR04/05/2025 19:00Glasgow RangersVSCeltic
SCO PR10/05/2025 22:00CelticVSHibernian FC
SCO PR15/05/2025 02:45AberdeenVSCeltic
SCO PR17/05/2025 19:30CelticVSSt. Mirren
SCOFAC24/05/2025 22:00AberdeenVSCeltic
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Joao Pedro Neves Filipe,Jota
9Adam Uche Idah
10Nikolas-Gerrit Kuhn
14Luke McCowan
24Johny Kenny
38Daizen Maeda
Tiền vệ
13Yang Hyun Jun
15Jeffrey Schlupp
16Jamie McCarthy
27Arne Engels
28Paulo Bernardo
41Reo Hatate
42Callum McGregor
49James Forrest
Hậu vệ
2Alistair Johnston
3Greg Taylor
5Liam Scales
6Auston Trusty
17Maik Nawrocki
20Cameron Carter Vickers
56Anthony Ralston
Thủ môn
1Kasper Schmeichel
12Viljami Sinisalo
29Scott Bain
32Josh Clarke
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.