|
|
|
Celtic(Celtic F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1887-11-6 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Glasgow | Sân nhà: | Celtic Park | Sức chứa: | 60,411 | Địa chỉ: | Celtic Football Club,Celtic Park,Glasgow G40 3RE,Scotland,United Kingdom | Website: | http://www.celticfc.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.56(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
2 |
5 |
9 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
3 |
2 |
3 |
65.00% |
10.00% |
25.00% |
81.82% |
0.00% |
18.18% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
267 |
617 |
428 |
51 |
696 |
667 |
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
568 |
308 |
234 |
129 |
124 |
206 |
331 |
345 |
481 |
41.67% |
22.60% |
17.17% |
9.46% |
9.10% |
15.11% |
24.28% |
25.31% |
35.29% |
Sân nhà |
295 |
144 |
95 |
40 |
31 |
69 |
138 |
151 |
247 |
48.76% |
23.80% |
15.70% |
6.61% |
5.12% |
11.40% |
22.81% |
24.96% |
40.83% |
Sân trung lập |
36 |
26 |
20 |
11 |
16 |
20 |
33 |
26 |
30 |
33.03% |
23.85% |
18.35% |
10.09% |
14.68% |
18.35% |
30.28% |
23.85% |
27.52% |
Sân khách |
237 |
138 |
119 |
78 |
77 |
117 |
160 |
168 |
204 |
36.52% |
21.26% |
18.34% |
12.02% |
11.86% |
18.03% |
24.65% |
25.89% |
31.43% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Celtic(Celtic F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
541 |
53 |
514 |
75 |
6 |
85 |
10 |
16 |
20 |
48.83% |
4.78% |
46.39% |
45.18% |
3.61% |
51.20% |
21.74% |
34.78% |
43.48% |
Sân nhà |
264 |
27 |
248 |
19 |
0 |
18 |
4 |
4 |
6 |
48.98% |
5.01% |
46.01% |
51.35% |
0.00% |
48.65% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Sân trung lập |
35 |
2 |
38 |
12 |
1 |
10 |
2 |
3 |
2 |
46.67% |
2.67% |
50.67% |
52.17% |
4.35% |
43.48% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
Sân khách |
242 |
24 |
228 |
44 |
5 |
57 |
4 |
9 |
12 |
48.99% |
4.86% |
46.15% |
41.51% |
4.72% |
53.77% |
16.00% |
36.00% |
48.00% |
|
|
|
|