Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
- Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 338 547 280 25 603 587
- Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 202 233 302 257 196 354 411 254 171
16.97% 19.58% 25.38% 21.60% 16.47% 29.75% 34.54% 21.34% 14.37%
Sân nhà 121 131 143 118 85 162 201 139 96
20.23% 21.91% 23.91% 19.73% 14.21% 27.09% 33.61% 23.24% 16.05%
Sân trung lập 1 1 0 1 3 4 0 1 1
16.67% 16.67% 0.00% 16.67% 50.00% 66.67% 0.00% 16.67% 16.67%
Sân khách 80 101 159 138 108 188 210 114 74
13.65% 17.24% 27.13% 23.55% 18.43% 32.08% 35.84% 19.45% 12.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
- Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 3 203 246 10 238 82 60 59
49.63% 0.73% 49.63% 49.80% 2.02% 48.18% 40.80% 29.85% 29.35%
Sân nhà 154 2 159 80 3 69 41 27 27
48.89% 0.63% 50.48% 52.63% 1.97% 45.39% 43.16% 28.42% 28.42%
Sân trung lập 2 0 0 0 0 0 0 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 47 1 44 166 7 169 41 33 30
51.09% 1.09% 47.83% 48.54% 2.05% 49.42% 39.42% 31.73% 28.85%
- Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D122/03/2025 23:00BarnsleyVSCambridge United F.C.
ENG D129/03/2025 23:00Cambridge United F.C.VSNorthampton Town F.C.
ENG D102/04/2025 02:45Cambridge United F.C.VSWrexham A.F.C.
ENG D105/04/2025 22:00Shrewsbury TownVSCambridge United F.C.
ENG D112/04/2025 22:00Cambridge United F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D118/04/2025 22:00Huddersfield Town A.F.C.VSCambridge United F.C.
ENG D121/04/2025 22:00Cambridge United F.C.VSLeyton Orient
ENG D126/04/2025 22:00Burton Albion FCVSCambridge United F.C.
ENG D103/05/2025 22:00Cambridge United F.C.VSBirmingham City F.C.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Dan N'Lundulu
10Elias Kachunga
18Ryan Loft
19Shayne Lavery
34Brandon Njoku
36Daniel Barton
Tiền vệ
4Paul Digby
7James Brophy
8George Thomas
11Sullay Kaikai
14Korey Smith
17Taylor Richards
20Gary Gardner
22Josh Stokes
24Jordan Cousins
30Glenn McConnell
George Hoddle
Hậu vệ
2Liam Bennett
3Danny Andrew
5Michael Morrison
6Kelland Watts
15Jubril Okedina
16Zeno Ibsen Rossi
23Mamadou Jobe
26James Gibbons
45Mbule Longelo Emmanuel
Thủ môn
1Jack Stevens
27Marko Marosi
31Louis Chadwick
Vicente Phillip Reyes Nunez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.