Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
7 |
6 |
4 |
4 |
2 |
1 |
0 |
1 |
2 |
3 |
3 |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
159 |
328 |
221 |
20 |
366 |
362 |
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
180 |
150 |
178 |
128 |
92 |
166 |
203 |
186 |
173 |
24.73% |
20.60% |
24.45% |
17.58% |
12.64% |
22.80% |
27.88% |
25.55% |
23.76% |
Sân nhà |
77 |
82 |
77 |
45 |
33 |
62 |
86 |
88 |
78 |
24.52% |
26.11% |
24.52% |
14.33% |
10.51% |
19.75% |
27.39% |
28.03% |
24.84% |
Sân trung lập |
21 |
8 |
24 |
20 |
13 |
29 |
24 |
17 |
16 |
24.42% |
9.30% |
27.91% |
23.26% |
15.12% |
33.72% |
27.91% |
19.77% |
18.60% |
Sân khách |
82 |
60 |
77 |
63 |
46 |
75 |
93 |
81 |
79 |
25.00% |
18.29% |
23.48% |
19.21% |
14.02% |
22.87% |
28.35% |
24.70% |
24.09% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sydney FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
203 |
13 |
213 |
89 |
6 |
72 |
33 |
28 |
36 |
47.32% |
3.03% |
49.65% |
53.29% |
3.59% |
43.11% |
34.02% |
28.87% |
37.11% |
Sân nhà |
117 |
9 |
116 |
17 |
0 |
10 |
5 |
9 |
14 |
48.35% |
3.72% |
47.93% |
62.96% |
0.00% |
37.04% |
17.86% |
32.14% |
50.00% |
Sân trung lập |
15 |
0 |
31 |
14 |
3 |
10 |
5 |
4 |
3 |
32.61% |
0.00% |
67.39% |
51.85% |
11.11% |
37.04% |
41.67% |
33.33% |
25.00% |
Sân khách |
71 |
4 |
66 |
58 |
3 |
52 |
23 |
15 |
19 |
50.35% |
2.84% |
46.81% |
51.33% |
2.65% |
46.02% |
40.35% |
26.32% |
33.33% |
Sydney FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|