Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Walsall

Thành lập: 1888
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Walsall
Sân nhà: Bescot Stadium
Sức chứa: 11,300
Địa chỉ: Bescot Stadium Bescot Crescent Walsall, West Midlands WS1 4SA
Website: http://www.saddlers.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.67(bình quân)
Walsall - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D226/05/25Walsall(T)0-1AFC Wimbledon*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D217/05/25Walsall*2-1ChesterfieldT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D211/05/25Chesterfield*0-2WalsallT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG D203/05/25Crewe Alexandra0-1Walsall*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG D226/04/25 Walsall*0-1Accrington StanleyB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D221/04/25 Newport County0-0Walsall*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D218/04/25Walsall*2-2Harrogate TownH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D212/04/25Barrow2-0Walsall*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D205/04/25Walsall*2-3Port Vale F.C.B0:1/4Thua kèoTrênl2-3Trên
ENG D202/04/25Doncaster Rovers F.C.*2-2WalsallH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D229/03/25Walsall*1-1AFC WimbledonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D222/03/25Gillingham0-0Walsall*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D214/03/25Bromley2-2Walsall*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D208/03/25Walsall*1-3Grimsby TownB0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG D205/03/25Carlisle1-1Walsall*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG D201/03/25Walsall*0-1SwindonB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D226/02/25Cheltenham Town2-2Walsall*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG D222/02/25 Morecambe0-2Walsall*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D215/02/25Walsall*3-1ChesterfieldT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D212/02/25Walsall*1-1GillinghamH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 1hòa(5.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 2 3 4 0 0 1 3 6 1
25.00% 45.00% 30.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 30.00% 60.00% 10.00%
Walsall - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 351 645 299 19 647 667
Walsall - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 176 259 383 277 219 375 503 281 155
13.39% 19.71% 29.15% 21.08% 16.67% 28.54% 38.28% 21.39% 11.80%
Sân nhà 106 147 174 125 105 169 243 152 93
16.13% 22.37% 26.48% 19.03% 15.98% 25.72% 36.99% 23.14% 14.16%
Sân trung lập 0 0 0 1 2 3 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 70 112 209 151 112 203 260 129 62
10.70% 17.13% 31.96% 23.09% 17.13% 31.04% 39.76% 19.72% 9.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Walsall - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 192 6 259 284 10 231 66 62 84
42.01% 1.31% 56.67% 54.10% 1.90% 44.00% 31.13% 29.25% 39.62%
Sân nhà 153 4 203 66 1 62 35 29 51
42.50% 1.11% 56.39% 51.16% 0.78% 48.06% 30.43% 25.22% 44.35%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 2 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 39 2 56 218 9 167 31 33 32
40.21% 2.06% 57.73% 55.33% 2.28% 42.39% 32.29% 34.38% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jamille Matt
10Josh Gordon
11Reyes Cleary
37Albert Adomah
39Danny Johnson
Tiền vệ
8Charlie Lakin
14Brandon Comley
16Ronan Maher
17Jack James Earing
20George Hall
22Jamie Jellis
25Ryan Stirk
27Dylan Thomas
Hậu vệ
2Connor Barrett
3Liam Gordon
4Oisin McEntee
5Donervorn Daniels
6Priestley Farquharson
19Nathan Asiimwe
21Taylor Allen
24Harry Williams
26David Okagbue
30Evan Weir
33Rico Browne
Thủ môn
1Tommy Simkin
32Sam Hornby
George Barrett
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.