Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(73.68%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
4 |
12 |
2 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
8 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
9.09% |
72.73% |
Valladolid(Real Valladolid) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
336 |
516 |
277 |
22 |
555 |
596 |
Valladolid(Real Valladolid) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
195 |
234 |
322 |
214 |
186 |
328 |
402 |
258 |
163 |
16.94% |
20.33% |
27.98% |
18.59% |
16.16% |
28.50% |
34.93% |
22.42% |
14.16% |
Sân nhà |
100 |
136 |
154 |
70 |
61 |
119 |
192 |
132 |
78 |
19.19% |
26.10% |
29.56% |
13.44% |
11.71% |
22.84% |
36.85% |
25.34% |
14.97% |
Sân trung lập |
11 |
10 |
19 |
10 |
3 |
13 |
19 |
15 |
6 |
20.75% |
18.87% |
35.85% |
18.87% |
5.66% |
24.53% |
35.85% |
28.30% |
11.32% |
Sân khách |
84 |
88 |
149 |
134 |
122 |
196 |
191 |
111 |
79 |
14.56% |
15.25% |
25.82% |
23.22% |
21.14% |
33.97% |
33.10% |
19.24% |
13.69% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Valladolid(Real Valladolid) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
228 |
10 |
244 |
214 |
8 |
176 |
55 |
52 |
69 |
47.30% |
2.07% |
50.62% |
53.77% |
2.01% |
44.22% |
31.25% |
29.55% |
39.20% |
Sân nhà |
166 |
10 |
182 |
45 |
3 |
30 |
19 |
18 |
13 |
46.37% |
2.79% |
50.84% |
57.69% |
3.85% |
38.46% |
38.00% |
36.00% |
26.00% |
Sân trung lập |
13 |
0 |
11 |
8 |
1 |
4 |
4 |
3 |
6 |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
61.54% |
7.69% |
30.77% |
30.77% |
23.08% |
46.15% |
Sân khách |
49 |
0 |
51 |
161 |
4 |
142 |
32 |
31 |
50 |
49.00% |
0.00% |
51.00% |
52.44% |
1.30% |
46.25% |
28.32% |
27.43% |
44.25% |
|
|
|
|