|
|
|
Genk(K.R.C. Genk) | | |
| | Thành lập: | 1988 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Gent | Sân nhà: | Cegeka Arena | Sức chứa: | 23,718 | Địa chỉ: | Fenix Stadion, Stadionplein 4, 3600 Genk (Waterschei) | Website: | http://www.krcgenk.be/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 22.12(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
3 |
3 |
9 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
3 |
70.00% |
15.00% |
15.00% |
81.82% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
Genk(K.R.C. Genk) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
234 |
503 |
379 |
47 |
562 |
601 |
Genk(K.R.C. Genk) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
336 |
240 |
267 |
170 |
150 |
218 |
361 |
266 |
318 |
28.89% |
20.64% |
22.96% |
14.62% |
12.90% |
18.74% |
31.04% |
22.87% |
27.34% |
Sân nhà |
195 |
128 |
123 |
64 |
47 |
90 |
167 |
119 |
181 |
35.01% |
22.98% |
22.08% |
11.49% |
8.44% |
16.16% |
29.98% |
21.36% |
32.50% |
Sân trung lập |
14 |
5 |
17 |
13 |
3 |
8 |
22 |
11 |
11 |
26.92% |
9.62% |
32.69% |
25.00% |
5.77% |
15.38% |
42.31% |
21.15% |
21.15% |
Sân khách |
127 |
107 |
127 |
93 |
100 |
120 |
172 |
136 |
126 |
22.92% |
19.31% |
22.92% |
16.79% |
18.05% |
21.66% |
31.05% |
24.55% |
22.74% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Genk(K.R.C. Genk) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
326 |
32 |
319 |
115 |
5 |
115 |
55 |
34 |
58 |
48.15% |
4.73% |
47.12% |
48.94% |
2.13% |
48.94% |
37.41% |
23.13% |
39.46% |
Sân nhà |
201 |
29 |
186 |
28 |
0 |
23 |
14 |
15 |
20 |
48.32% |
6.97% |
44.71% |
54.90% |
0.00% |
45.10% |
28.57% |
30.61% |
40.82% |
Sân trung lập |
12 |
1 |
15 |
7 |
0 |
3 |
3 |
2 |
1 |
42.86% |
3.57% |
53.57% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Sân khách |
113 |
2 |
118 |
80 |
5 |
89 |
38 |
17 |
37 |
48.50% |
0.86% |
50.64% |
45.98% |
2.87% |
51.15% |
41.30% |
18.48% |
40.22% |
|
|
|
|