|
|
|
Tokushima Vortis | | |
| | Thành lập: | 1955 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Tokushima | Sân nhà: | Pocarisweat Stadium | Sức chứa: | 20,000 | Địa chỉ: | Tokushima Sports Village, 2-22 Hisagodani, Aza, Inubuchi, Itano-cho, Itano-gun, Tokushima 779-0108 | Website: | http://www.vortis.jp/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.55(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
4 |
2 |
2 |
0 |
1 |
0 |
5 |
2 |
4 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
45.45% |
18.18% |
36.36% |
Tokushima Vortis - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
290 |
429 |
201 |
13 |
490 |
443 |
Tokushima Vortis - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
137 |
173 |
243 |
214 |
166 |
320 |
321 |
174 |
118 |
14.68% |
18.54% |
26.05% |
22.94% |
17.79% |
34.30% |
34.41% |
18.65% |
12.65% |
Sân nhà |
83 |
82 |
128 |
93 |
75 |
148 |
150 |
95 |
68 |
18.00% |
17.79% |
27.77% |
20.17% |
16.27% |
32.10% |
32.54% |
20.61% |
14.75% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
3 |
4 |
7 |
10 |
5 |
1 |
5 |
28.57% |
4.76% |
14.29% |
19.05% |
33.33% |
47.62% |
23.81% |
4.76% |
23.81% |
Sân khách |
48 |
90 |
112 |
117 |
84 |
162 |
166 |
78 |
45 |
10.64% |
19.96% |
24.83% |
25.94% |
18.63% |
35.92% |
36.81% |
17.29% |
9.98% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tokushima Vortis - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
149 |
2 |
169 |
206 |
7 |
194 |
59 |
36 |
57 |
46.56% |
0.63% |
52.81% |
50.61% |
1.72% |
47.67% |
38.82% |
23.68% |
37.50% |
Sân nhà |
100 |
2 |
106 |
74 |
2 |
73 |
25 |
20 |
31 |
48.08% |
0.96% |
50.96% |
49.66% |
1.34% |
48.99% |
32.89% |
26.32% |
40.79% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
2 |
2 |
0 |
5 |
0 |
1 |
3 |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
Sân khách |
44 |
0 |
61 |
130 |
5 |
116 |
34 |
15 |
23 |
41.90% |
0.00% |
58.10% |
51.79% |
1.99% |
46.22% |
47.22% |
20.83% |
31.94% |
|
|
|
|