Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Glasgow Rangers(Rangers F.C.)

Thành lập: 1872-3
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Glasgow
Sân nhà: Ibrox Stadium
Sức chứa: 50,987
Địa chỉ: The Rangers Football Club plc,Ibrox Stadium,Glasgow,G51 2XD
Website: http://www.rangers.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.74(bình quân)
Glasgow Rangers(Rangers F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR17/05/25Hibernian FC2-2Glasgow Rangers*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SCO PR15/05/25Glasgow Rangers*3-1Dundee UnitedT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SCO PR11/05/25Glasgow Rangers*4-0AberdeenT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SCO PR04/05/25Glasgow Rangers*1-1CelticH0:0HòaDướic1-0Trên
SCO PR26/04/25St. Mirren2-2Glasgow Rangers*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL18/04/25Athletic Bilbao*2-0Glasgow RangersB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR13/04/25Aberdeen*2-2Glasgow Rangers H0:0HòaTrênc2-0Trên
UEFA EL11/04/25 Glasgow Rangers0-0Athletic Bilbao*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR05/04/25Glasgow Rangers*0-2Hibernian FCB0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SCO PR30/03/25Dundee FC3-4Glasgow Rangers*T1 3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SCO PR16/03/25Celtic*2-3Glasgow RangersT0:1Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL14/03/25Glasgow Rangers*0-2FenerbahceB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[0-2],2 trận lượt[3-3],120 phút[0-2],11 mét[3-2]
UEFA EL07/03/25Fenerbahce*1-3Glasgow RangersT0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
SCO PR01/03/25Glasgow Rangers*1-2Motherwell FCB0:2 1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
SCO PR27/02/25Kilmarnock FC2-4Glasgow Rangers*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SCO PR22/02/25Glasgow Rangers*0-2St. MirrenB0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR16/02/25Hearts FC1-3Glasgow Rangers*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SCOFAC09/02/25Glasgow Rangers*0-1Queen's ParkB0:3Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR02/02/25Glasgow Rangers*4-0Ross CountyT0:2 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA EL31/01/25Glasgow Rangers*2-1Royale Union Saint-GilloiseT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 2 5 0 0 0 5 3 1
45.00% 25.00% 30.00% 36.36% 18.18% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Glasgow Rangers(Rangers F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 599 369 32 621 652
Glasgow Rangers(Rangers F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 495 281 261 143 93 202 350 320 401
38.88% 22.07% 20.50% 11.23% 7.31% 15.87% 27.49% 25.14% 31.50%
Sân nhà 287 129 109 40 41 71 154 157 224
47.36% 21.29% 17.99% 6.60% 6.77% 11.72% 25.41% 25.91% 36.96%
Sân trung lập 15 11 16 11 10 22 18 10 13
23.81% 17.46% 25.40% 17.46% 15.87% 34.92% 28.57% 15.87% 20.63%
Sân khách 193 141 136 92 42 109 178 153 164
31.95% 23.34% 22.52% 15.23% 6.95% 18.05% 29.47% 25.33% 27.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Glasgow Rangers(Rangers F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 455 56 494 91 5 80 20 13 22
45.27% 5.57% 49.15% 51.70% 2.84% 45.45% 36.36% 23.64% 40.00%
Sân nhà 251 23 250 26 1 19 10 5 8
47.90% 4.39% 47.71% 56.52% 2.17% 41.30% 43.48% 21.74% 34.78%
Sân trung lập 15 0 23 7 0 12 1 2 2
39.47% 0.00% 60.53% 36.84% 0.00% 63.16% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 189 33 221 58 4 49 9 6 12
42.66% 7.45% 49.89% 52.25% 3.60% 44.14% 33.33% 22.22% 44.44%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Oscar Cortes
9Cyriel Dessers
11Tom Lawrence
29Hamza Igamane
99Danilo Pereira da Silva
Tiền vệ
8Connor Barron
10Mohammed Diomande
14Nedim Bajrami
18Vaclav Cerny
30Ianis Hagi
43Nicolas Raskin
45Ross McCausland
48Cole McKinnon
49Bailey Rice
51Alex Lowry
52Findlay Curtis
84Aiden McCallion
Hậu vệ
2James Tavernier
3Ridvan Yilmaz
4Robin Propper
5John Souttar
19Clinton Nsiala
21Dujon Sterling
22Jefte Vital da Silva Dias
24Neraysho Kasanwirjo
27Azeez Balogun
28Rafael Tavares Gomes Fernandes
38Leon King
44Adam Devine
47Robbie Fraser
63Alexander Hutton
Thủ môn
1Jack Butland
31Liam Kelly
54Mason Munn
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.