Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Al-Garrafa(Al-Gharafa SC)

Thành lập: 1979-6-6
Quốc tịch: Qatar
Thành phố: Al Rayyan
Sân nhà: Sân vận động Al Gharafa
Sức chứa: 21,175
Địa chỉ: Al Rayyan
Website: http://algharafa.qa/
Tuổi cả cầu thủ: 26.55(bình quân)
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
QAT PC24/05/25Al Rayyan(T)*1-2Al-Garrafa T0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
QAT PC19/05/25Al-Garrafa(T)*4-2Umm SalalT0:1Thắng kèoTrênc3-2Trên
QAT PC14/05/25Al-Garrafa(T)2-2Al-Sadd*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[5-4]
QAT PC06/05/25Al-Garrafa(T)*2-1Al Khor SCT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
QAT CPC23/04/25Al Duhail SC(T)*0-0Al-GarrafaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-3]
QAT D118/04/25Al-Garrafa*1-2Al ShahaniyaB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
QAT D111/04/25Al-Wakra(T)1-1Al-Garrafa*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
QAT D105/04/25Al-Arabi SC1-3Al-Garrafa*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
QAT D130/03/25Al-Garrafa0-2Al Duhail SC*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
QAT D108/03/25Umm Salal(T)0-1Al-Garrafa*T1:0HòaDướil0-1Trên
QAT D127/02/25 Al-Garrafa0-4Al-Sadd*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
QAT D122/02/25Al-Garrafa*4-2Qatar SCT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
ACL Elite18/02/25Al Ahli Jeddah*4-2Al-GarrafaB0:2HòaTrênc3-1Trên
QAT D108/02/25Al-Shamal(T)1-2Al-Garrafa*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ACL Elite04/02/25Al-Garrafa*1-0Pakhtakor TashkentT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
QAT D129/01/25Al Rayyan*2-2Al-GarrafaH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
QAT D122/01/25Al-Garrafa*2-0Al-Ahli DohaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF16/01/25Al-Garrafa1-2Slovan BratislavaB  Trênl1-1Trên
QAT D111/01/25Al-Garrafa*3-1Al Khor SCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
QAT D108/12/24Al Shahaniya2-4Al-Garrafa*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 2hòa(10.53%), 5thua kèo(26.32%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 4 0 4 5 3 0 2 1 1
55.00% 20.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 62.50% 37.50% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 129 307 248 35 345 374
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 181 136 158 109 135 150 214 161 194
25.17% 18.92% 21.97% 15.16% 18.78% 20.86% 29.76% 22.39% 26.98%
Sân nhà 93 57 70 46 44 62 85 70 93
30.00% 18.39% 22.58% 14.84% 14.19% 20.00% 27.42% 22.58% 30.00%
Sân trung lập 30 26 32 14 19 19 41 27 34
24.79% 21.49% 26.45% 11.57% 15.70% 15.70% 33.88% 22.31% 28.10%
Sân khách 58 53 56 49 72 69 88 64 67
20.14% 18.40% 19.44% 17.01% 25.00% 23.96% 30.56% 22.22% 23.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 3 166 90 4 84 25 17 28
48.32% 0.92% 50.76% 50.56% 2.25% 47.19% 35.71% 24.29% 40.00%
Sân nhà 79 1 83 22 1 23 11 8 11
48.47% 0.61% 50.92% 47.83% 2.17% 50.00% 36.67% 26.67% 36.67%
Sân trung lập 30 2 30 27 1 16 6 3 2
48.39% 3.23% 48.39% 61.36% 2.27% 36.36% 54.55% 27.27% 18.18%
Sân khách 49 0 53 41 2 45 8 6 15
48.04% 0.00% 51.96% 46.59% 2.27% 51.14% 27.59% 20.69% 51.72%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Mohammed Muntari
8Yacine Brahimi
9Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
10Rodrigo Moreno Machado,Rodri
11Amro Abdelfatah Ali Surag
15Ahmed Al Ganehi
99Jamal Hamed
Tiền vệ
4Assim Omer Al Haj Madibo
14Andri Syahputra Sudarmanto
19Yousef Saaed Ahmed
24Aron Einar Malmquist Gunnarsson
25Ibrahim Tamer
29Fabricio Diaz Badaracco
31Ferjani Sassi
Nawaf Hussein Al Rayami
Abdirashid Hassan
Hậu vệ
2Abdalla Yousif
5Mostafa Essam Qadeera
6Dame Traore
12Hamid Ismail
16Youssef Houssam
17Rabh Boussafi
20Jang Hyun Soo
21Saifeldeen Fadlalla
28Wajdi Kechrida
32Matias German Nani
33Chalpan Abdulnasir
34Ayoub Al-Oui
37Mohammed Ali Jamin
42Seydou Sano
Thủ môn
1Yousef Hassan
18Khalifa Ababacar N'Diaye
22Hamad Kahiout
40Amine Lecomte
Sergio Rico Gonzalez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.