|
|
|
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) | | |
| | Thành lập: | 1979-6-6 | Quốc tịch: | Qatar | Thành phố: | Al Rayyan | Sân nhà: | Sân vận động Al Gharafa | Sức chứa: | 21,175 | Địa chỉ: | Al Rayyan | Website: | http://algharafa.qa/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.55(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 2hòa(10.53%), 5thua kèo(26.32%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
4 |
0 |
4 |
5 |
3 |
0 |
2 |
1 |
1 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
62.50% |
37.50% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
129 |
307 |
248 |
35 |
345 |
374 |
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
181 |
136 |
158 |
109 |
135 |
150 |
214 |
161 |
194 |
25.17% |
18.92% |
21.97% |
15.16% |
18.78% |
20.86% |
29.76% |
22.39% |
26.98% |
Sân nhà |
93 |
57 |
70 |
46 |
44 |
62 |
85 |
70 |
93 |
30.00% |
18.39% |
22.58% |
14.84% |
14.19% |
20.00% |
27.42% |
22.58% |
30.00% |
Sân trung lập |
30 |
26 |
32 |
14 |
19 |
19 |
41 |
27 |
34 |
24.79% |
21.49% |
26.45% |
11.57% |
15.70% |
15.70% |
33.88% |
22.31% |
28.10% |
Sân khách |
58 |
53 |
56 |
49 |
72 |
69 |
88 |
64 |
67 |
20.14% |
18.40% |
19.44% |
17.01% |
25.00% |
23.96% |
30.56% |
22.22% |
23.26% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
158 |
3 |
166 |
90 |
4 |
84 |
25 |
17 |
28 |
48.32% |
0.92% |
50.76% |
50.56% |
2.25% |
47.19% |
35.71% |
24.29% |
40.00% |
Sân nhà |
79 |
1 |
83 |
22 |
1 |
23 |
11 |
8 |
11 |
48.47% |
0.61% |
50.92% |
47.83% |
2.17% |
50.00% |
36.67% |
26.67% |
36.67% |
Sân trung lập |
30 |
2 |
30 |
27 |
1 |
16 |
6 |
3 |
2 |
48.39% |
3.23% |
48.39% |
61.36% |
2.27% |
36.36% |
54.55% |
27.27% |
18.18% |
Sân khách |
49 |
0 |
53 |
41 |
2 |
45 |
8 |
6 |
15 |
48.04% |
0.00% |
51.96% |
46.59% |
2.27% |
51.14% |
27.59% |
20.69% |
51.72% |
Al-Garrafa(Al-Gharafa SC) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|