|
|
|
|
Hibernian FC(Hibernian F.C.) | | |
| | | Thành lập: | 1875-8-6 | | Quốc tịch: | Scotland | | Thành phố: | Edinburgh | | Sân nhà: | Easter Road Stadium | | Sức chứa: | 20,421 | | Địa chỉ: | Easter Road Stadium,12 Albion Place,Edinburgh EH7 5QG | | Website: | http://www.hibernianfc.co.uk | | Email: | [email protected] | | Tuổi cả cầu thủ: | 27.04(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 7 |
8 |
5 |
1 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
6 |
4 |
2 |
| 35.00% |
40.00% |
25.00% |
12.50% |
50.00% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
| Hibernian FC(Hibernian F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
260 |
507 |
331 |
24 |
539 |
583 |
| Hibernian FC(Hibernian F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
262 |
203 |
276 |
195 |
186 |
290 |
330 |
277 |
225 |
| 23.35% |
18.09% |
24.60% |
17.38% |
16.58% |
25.85% |
29.41% |
24.69% |
20.05% |
| Sân nhà |
147 |
98 |
141 |
78 |
69 |
112 |
139 |
154 |
128 |
| 27.58% |
18.39% |
26.45% |
14.63% |
12.95% |
21.01% |
26.08% |
28.89% |
24.02% |
| Sân trung lập |
5 |
7 |
10 |
11 |
11 |
15 |
16 |
8 |
5 |
| 11.36% |
15.91% |
22.73% |
25.00% |
25.00% |
34.09% |
36.36% |
18.18% |
11.36% |
| Sân khách |
110 |
98 |
125 |
106 |
106 |
163 |
175 |
115 |
92 |
| 20.18% |
17.98% |
22.94% |
19.45% |
19.45% |
29.91% |
32.11% |
21.10% |
16.88% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Hibernian FC(Hibernian F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
270 |
18 |
294 |
177 |
10 |
155 |
51 |
48 |
52 |
| 46.39% |
3.09% |
50.52% |
51.75% |
2.92% |
45.32% |
33.77% |
31.79% |
34.44% |
| Sân nhà |
175 |
10 |
177 |
54 |
6 |
46 |
15 |
19 |
15 |
| 48.34% |
2.76% |
48.90% |
50.94% |
5.66% |
43.40% |
30.61% |
38.78% |
30.61% |
| Sân trung lập |
4 |
1 |
13 |
9 |
0 |
10 |
0 |
1 |
3 |
| 22.22% |
5.56% |
72.22% |
47.37% |
0.00% |
52.63% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
| Sân khách |
91 |
7 |
104 |
114 |
4 |
99 |
36 |
28 |
34 |
| 45.05% |
3.47% |
51.49% |
52.53% |
1.84% |
45.62% |
36.73% |
28.57% |
34.69% |
|
|
|
|