Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Tokyo Verdy

Thành lập: 1969
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Tokyo
Sân nhà: Ajinomoto Stadium
Sức chứa: 49,970
Địa chỉ: 4015-1 Yanokuchi, Inagi City, Tokyo 206-0812
Website: http://www.verdy.co.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 24.34(bình quân)
Tokyo Verdy - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/12/24Kyoto Sanga FC*0-0Tokyo VerdyH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D130/11/24Tokyo Verdy*4-5Kawasaki FrontaleB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D110/11/24Tokyo Verdy1-1Vissel Kobe*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D123/10/24Albirex Niigata*0-2Tokyo VerdyT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D119/10/24Tokyo Verdy*2-1Urawa Red DiamondsT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF11/10/24Tokyo Verdy1-2SingaporeB  Trênl0-1Trên
JPN D106/10/24Tokyo Verdy*0-2Shonan BellmareB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D128/09/24Gamba Osaka*1-1Tokyo VerdyH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D122/09/24Tokyo Verdy*2-0Sagan TosuT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D114/09/24Consadole Sapporo*0-2Tokyo VerdyT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D131/08/24Kashiwa Reysol*2-3Tokyo VerdyT0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
JPN D125/08/24Tokyo Verdy2-1Kashima Antlers*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D117/08/24FC Tokyo0-0Tokyo Verdy*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/08/24Nagoya Grampus*1-0Tokyo VerdyB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D107/08/24Tokyo Verdy0-1Sanfrecce Hiroshima*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF28/07/24Tokyo Verdy(T)2-4Brighton & Hove Albion*B1 1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
JPN D120/07/24Avispa Fukuoka*0-1Tokyo VerdyT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D114/07/24Tokyo Verdy0-1FC Machida Zelvia*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
JE Cup10/07/24Shonan Bellmare1-0Tokyo Verdy*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D106/07/24 Tokyo Verdy1-1Cerezo Osaka*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 2 5 0 0 1 4 3 2
35.00% 25.00% 40.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Tokyo Verdy - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 456 252 26 508 491
Tokyo Verdy - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 177 207 250 203 162 268 346 221 164
17.72% 20.72% 25.03% 20.32% 16.22% 26.83% 34.63% 22.12% 16.42%
Sân nhà 102 102 119 89 65 118 158 104 97
21.38% 21.38% 24.95% 18.66% 13.63% 24.74% 33.12% 21.80% 20.34%
Sân trung lập 4 8 5 10 9 16 9 6 5
11.11% 22.22% 13.89% 27.78% 25.00% 44.44% 25.00% 16.67% 13.89%
Sân khách 71 97 126 104 88 134 179 111 62
14.61% 19.96% 25.93% 21.40% 18.11% 27.57% 36.83% 22.84% 12.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tokyo Verdy - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 10 215 190 1 153 71 47 75
45.52% 2.42% 52.06% 55.23% 0.29% 44.48% 36.79% 24.35% 38.86%
Sân nhà 118 8 137 56 0 46 33 24 31
44.87% 3.04% 52.09% 54.90% 0.00% 45.10% 37.50% 27.27% 35.23%
Sân trung lập 5 1 9 4 0 8 2 2 3
33.33% 6.67% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân khách 65 1 69 130 1 99 36 21 41
48.15% 0.74% 51.11% 56.52% 0.43% 43.04% 36.73% 21.43% 41.84%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Itsuki Someno
11Daito Yamami
20Yudai Kimura
27Goki Yamada
30Ryosuke Shirai
34Gakuto Kawamura
Tiền vệ
7Koki Morita
8Kosuke Saito
10Tomoya Miki
14Tiago Alexandre Mendes Alves
17Tetsuyuki Inami
18Fuki Yamada
22Hijiri Onaga
23Yuto Tsunashima
28Soma Meshino
32Joi Yamamoto
33Yuan Matsuhashi
38Issei Kumatoriya
40Yuta Arai
47Yuta Matsumura
Hậu vệ
2Daiki Fukazawa
3Hiroto Taniguchi
4Naoki Hayashi
6Kazuya Miyahara
15Kaito Chida
25Yuto Yamada
26Yutaro Hakamata
48Yosuke Uchida
Thủ môn
1Matheus Vidotto
21Yuya Nagasawa
31Hisaya Sato
41Keisuke Nakamura
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.