Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dundee United(Dundee United F.C.)

Thành lập: 1909-5-24
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Dundee
Sân nhà: Tannadice Park
Sức chứa: 14,223
Địa chỉ: Tannadice Park,Tannadice Street,Dundee DD3 7JW
Website: http://www.dundeeunitedfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.05(bình quân)
Dundee United(Dundee United F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR02/03/25Aberdeen*2-2Dundee UnitedH0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
SCO PR27/02/25Dundee United1-3Hibernian FC*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SCO PR22/02/25Dundee United*1-0Motherwell FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SCO PR15/02/25Celtic*3-0Dundee UnitedB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SCO PR02/02/25Kilmarnock FC*1-0Dundee UnitedB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR26/01/25Dundee United1-3Glasgow Rangers* B1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SCOFAC21/01/25Dundee FC1-0Dundee United*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SCO PR11/01/25St. Mirren*0-1Dundee UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO PR09/01/25Celtic*2-0Dundee UnitedB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SCO PR05/01/25Dundee United*0-1Hearts FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR03/01/25Dundee FC*1-2Dundee UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR30/12/24Dundee United*1-0AberdeenT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO PR26/12/24St. Johnstone*1-2Dundee United T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO PR22/12/24Dundee United0-0Celtic*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR14/12/24Motherwell FC*4-3Dundee UnitedB0:0Thua kèoTrênl3-1Trên
SCO PR07/12/24Dundee United*1-1Kilmarnock FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO PR30/11/24Dundee United*2-0St. Mirren T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR23/11/24Glasgow Rangers*1-1Dundee UnitedH0:2Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO PR09/11/24Dundee United*3-0Ross CountyT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR03/11/24 Hibernian FC*1-1Dundee UnitedH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 2 3 0 0 0 3 3 5
35.00% 25.00% 40.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Dundee United(Dundee United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 508 270 25 525 530
Dundee United(Dundee United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 213 272 175 181 266 371 225 193
20.28% 20.19% 25.78% 16.59% 17.16% 25.21% 35.17% 21.33% 18.29%
Sân nhà 109 111 126 72 66 105 168 112 99
22.52% 22.93% 26.03% 14.88% 13.64% 21.69% 34.71% 23.14% 20.45%
Sân trung lập 5 4 6 4 8 12 5 6 4
18.52% 14.81% 22.22% 14.81% 29.63% 44.44% 18.52% 22.22% 14.81%
Sân khách 100 98 140 99 107 149 198 107 90
18.38% 18.01% 25.74% 18.20% 19.67% 27.39% 36.40% 19.67% 16.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dundee United(Dundee United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 23 265 184 4 161 54 39 41
45.66% 4.34% 50.00% 52.72% 1.15% 46.13% 40.30% 29.10% 30.60%
Sân nhà 147 12 162 51 2 46 18 12 21
45.79% 3.74% 50.47% 51.52% 2.02% 46.46% 35.29% 23.53% 41.18%
Sân trung lập 4 0 3 11 0 7 1 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 61.11% 0.00% 38.89% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 91 11 100 122 2 108 35 27 20
45.05% 5.45% 49.50% 52.59% 0.86% 46.55% 42.68% 32.93% 24.39%
Dundee United(Dundee United F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR16/03/2025 23:00Dundee UnitedVSDundee FC
SCO PR30/03/2025 21:30Ross CountyVSDundee United
SCO PR06/04/2025 21:30Hearts FCVSDundee United
SCO PR12/04/2025 22:00Dundee UnitedVSSt. Johnstone
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kristijan Trapanovski
9Louis Elliot Moult
18Kai Fotheringham
19Sam Dalby
20Jort van der Sande
29Miller Thomson
70Meshack Izuchukwu Ubochioma
Tiền vệ
10David Hristovski Babunski
11Will Ferry
12Richard Odada
14Craig Sibbald
15Glenn Middleton
17Luca Stephenson
23Ross Docherty
44Alan Domeracki
Hậu vệ
2Ryan Strain
4Kevin Holt
5Vicko Sevelj
6Ross Graham
16Emmanuel Adegboyega
31Declan Gallagher
Thủ môn
1Jack Walton
25Dave Richards
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.