Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
6 |
10 |
2 |
3 |
5 |
0 |
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
Cerezo Osaka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
272 |
460 |
276 |
36 |
546 |
498 |
Cerezo Osaka - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
216 |
231 |
257 |
205 |
135 |
238 |
354 |
258 |
194 |
20.69% |
22.13% |
24.62% |
19.64% |
12.93% |
22.80% |
33.91% |
24.71% |
18.58% |
Sân nhà |
117 |
127 |
118 |
98 |
59 |
104 |
178 |
134 |
103 |
22.54% |
24.47% |
22.74% |
18.88% |
11.37% |
20.04% |
34.30% |
25.82% |
19.85% |
Sân trung lập |
11 |
10 |
12 |
1 |
2 |
10 |
8 |
7 |
11 |
30.56% |
27.78% |
33.33% |
2.78% |
5.56% |
27.78% |
22.22% |
19.44% |
30.56% |
Sân khách |
88 |
94 |
127 |
106 |
74 |
124 |
168 |
117 |
80 |
18.00% |
19.22% |
25.97% |
21.68% |
15.13% |
25.36% |
34.36% |
23.93% |
16.36% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cerezo Osaka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
252 |
7 |
276 |
175 |
5 |
132 |
57 |
34 |
56 |
47.10% |
1.31% |
51.59% |
56.09% |
1.60% |
42.31% |
38.78% |
23.13% |
38.10% |
Sân nhà |
159 |
6 |
174 |
52 |
1 |
30 |
21 |
16 |
32 |
46.90% |
1.77% |
51.33% |
62.65% |
1.20% |
36.14% |
30.43% |
23.19% |
46.38% |
Sân trung lập |
15 |
0 |
11 |
3 |
0 |
2 |
2 |
2 |
0 |
57.69% |
0.00% |
42.31% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
78 |
1 |
91 |
120 |
4 |
100 |
34 |
16 |
24 |
45.88% |
0.59% |
53.53% |
53.57% |
1.79% |
44.64% |
45.95% |
21.62% |
32.43% |
Cerezo Osaka - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|