Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
1 |
3 |
5 |
1 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
55.56% |
11.11% |
Gamba Osaka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
227 |
450 |
359 |
48 |
555 |
529 |
Gamba Osaka - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
264 |
235 |
248 |
203 |
134 |
209 |
334 |
276 |
265 |
24.35% |
21.68% |
22.88% |
18.73% |
12.36% |
19.28% |
30.81% |
25.46% |
24.45% |
Sân nhà |
143 |
118 |
120 |
91 |
52 |
96 |
150 |
140 |
138 |
27.29% |
22.52% |
22.90% |
17.37% |
9.92% |
18.32% |
28.63% |
26.72% |
26.34% |
Sân trung lập |
21 |
16 |
13 |
9 |
11 |
13 |
21 |
17 |
19 |
30.00% |
22.86% |
18.57% |
12.86% |
15.71% |
18.57% |
30.00% |
24.29% |
27.14% |
Sân khách |
100 |
101 |
115 |
103 |
71 |
100 |
163 |
119 |
108 |
20.41% |
20.61% |
23.47% |
21.02% |
14.49% |
20.41% |
33.27% |
24.29% |
22.04% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Gamba Osaka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
294 |
24 |
294 |
142 |
8 |
116 |
53 |
43 |
53 |
48.04% |
3.92% |
48.04% |
53.38% |
3.01% |
43.61% |
35.57% |
28.86% |
35.57% |
Sân nhà |
175 |
17 |
179 |
40 |
1 |
32 |
14 |
13 |
23 |
47.17% |
4.58% |
48.25% |
54.79% |
1.37% |
43.84% |
28.00% |
26.00% |
46.00% |
Sân trung lập |
21 |
2 |
20 |
8 |
1 |
7 |
4 |
1 |
3 |
48.84% |
4.65% |
46.51% |
50.00% |
6.25% |
43.75% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Sân khách |
98 |
5 |
95 |
94 |
6 |
77 |
35 |
29 |
27 |
49.49% |
2.53% |
47.98% |
53.11% |
3.39% |
43.50% |
38.46% |
31.87% |
29.67% |
Gamba Osaka - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|