Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SC Braga

Thành lập: 1921-1-19
Quốc tịch: Bồ Đào Nha
Thành phố: Bra-ga
Sân nhà: Estádio Municipal de Braga
Sức chứa: 30,360
Địa chỉ: Sporting Clube de Braga Estadio 1 de Maio Parque da Ponte Apartado 12 PT-4710-285 BRAGA Portugal
Website: http://www.scbraga.pt
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.04(bình quân)
SC Braga - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D118/05/25 SC Braga1-1SL Benfica*H1 1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
POR D111/05/25Casa Pia AC2-1SC Braga*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
POR D104/05/25SC Braga*1-1CD Santa ClaraH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
POR D126/04/25FC Famalicao1-1SC Braga*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
POR D120/04/25GD Estoril Praia0-2SC Braga*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
POR D114/04/25SC Braga*4-1AVS Futebol SADT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
POR D108/04/25Sporting Clube de Portugal*1-1SC Braga H0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
POR D130/03/25SC Braga*2-1FC AroucaT0:1HòaTrênl2-0Trên
POR D115/03/25SC Farense0-1SC Braga*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POR D109/03/25SC Braga1-0FC Porto*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
POR D103/03/25Rio Ave FC2-1SC Braga*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
POR Cup27/02/25SL Benfica*1-0SC BragaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
POR D122/02/25SC Braga*1-0CD NacionalT0:1HòaDướil1-0Trên
POR D117/02/25Vitoria Guimaraes*0-0SC BragaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POR D110/02/25SC Braga*2-0Gil Vicente FC T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
POR D104/02/25Moreirense1-2SC Braga*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL31/01/25SC Braga*1-0SS LazioT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
POR D127/01/25SC Braga*3-0Boavista FC T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL24/01/25 Royale Union Saint-Gilloise(T)*2-1SC Braga B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
POR D120/01/25Estrela Amadora0-1SC Braga*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 7 2 0 0 0 1 4 3 3
55.00% 25.00% 20.00% 77.78% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 30.00% 30.00%
SC Braga - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 333 553 314 19 645 574
SC Braga - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 314 319 270 188 128 276 361 316 266
25.76% 26.17% 22.15% 15.42% 10.50% 22.64% 29.61% 25.92% 21.82%
Sân nhà 197 159 119 68 39 92 161 169 160
33.85% 27.32% 20.45% 11.68% 6.70% 15.81% 27.66% 29.04% 27.49%
Sân trung lập 14 16 15 7 7 14 17 14 14
23.73% 27.12% 25.42% 11.86% 11.86% 23.73% 28.81% 23.73% 23.73%
Sân khách 103 144 136 113 82 170 183 133 92
17.82% 24.91% 23.53% 19.55% 14.19% 29.41% 31.66% 23.01% 15.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Braga - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 389 46 365 118 14 121 34 17 37
48.63% 5.75% 45.63% 46.64% 5.53% 47.83% 38.64% 19.32% 42.05%
Sân nhà 227 27 195 34 1 32 11 5 14
50.56% 6.01% 43.43% 50.75% 1.49% 47.76% 36.67% 16.67% 46.67%
Sân trung lập 20 1 12 9 1 8 1 1 2
60.61% 3.03% 36.36% 50.00% 5.56% 44.44% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 142 18 158 75 12 81 22 11 21
44.65% 5.66% 49.69% 44.64% 7.14% 48.21% 40.74% 20.37% 38.89%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Amine El Ouazzani
11Roger Fernandes
21Ricardo Jorge Luz Horta
39Fran Navarro
77Gabri Martinez
Ruben Furtado
Afonso Patrao
Tiền vệ
6Vitor Carvalho Vieira
8Joao Filipe Iria Santos Moutinho
16Rodrigo Zalazar
20Ismael Gharbi
22Thiago Helguera
29Jean-Baptiste Gorby
50Diego Rodrigues
80Joao de Vasconcelos Faria Goncalves
Uros Racic
Hậu vệ
2Victor Gomez Perea
3Robson Alves de Barros
4Sikou Niakate
13Joao Diogo Fonseca Ferreira
15Paulo Andre Rodrigues Oliveira
19Adrian Marin Gomez
26Bright Akwo Arrey-Mbi
53Jonatas Noro
55Chissumba
Thủ môn
12Tiago Magalhaes Sa
91Lukas Hornicek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.