Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kashiwa Reysol

Thành lập: 1940
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Kashiwa City
Sân nhà: Hitachi Kashiwa Soccer Stadium
Sức chứa: 15,900
Địa chỉ: 1-2-50 Hitachidai, Kashiwa City, Chiba 277-0083
Website: http://www.reysol.co.jp/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.64(bình quân)
Kashiwa Reysol - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/11/25Kashiwa Reysol*1-0Nagoya GrampusT0:1HòaDướil0-0Dưới
JLC01/11/25Kashiwa Reysol(T)*1-3Sanfrecce HiroshimaB0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
JPN D125/10/25Kashiwa Reysol*2-0Yokohama FCT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D118/10/25Gamba Osaka*0-5Kashiwa ReysolT0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
JLC12/10/25Kashiwa Reysol*4-1Kawasaki Frontale T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
JLC08/10/25Kawasaki Frontale*3-1Kashiwa ReysolB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D104/10/25Kashiwa Reysol*1-0Yokohama F MarinosT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D128/09/25Kawasaki Frontale*4-4Kashiwa ReysolH0:0HòaTrênc2-2Trên
JPN D123/09/25Kashiwa Reysol*0-0Sanfrecce HiroshimaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D120/09/25Cerezo Osaka1-1Kashiwa Reysol*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
JPN D112/09/25Vissel Kobe*0-0Kashiwa ReysolH0:0HòaDướic0-0Dưới
JLC07/09/25Kashiwa Reysol*1-0Yokohama F MarinosT0:1HòaDướil0-0Dưới
JLC03/09/25Yokohama F Marinos1-4Kashiwa Reysol*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D131/08/25Kashiwa Reysol*2-1Avispa FukuokaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN D122/08/25Kashiwa Reysol*4-2Urawa Red DiamondsT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
JPN D117/08/25Fagiano Okayama2-1Kashiwa Reysol*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D110/08/25Kashiwa Reysol*2-0Shonan BellmareT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF30/07/25Kashiwa Reysol*2-1Stade ReimsT0:1HòaTrênl1-0Trên
JPN D120/07/25Kashima Antlers*3-2Kashiwa ReysolB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
JPN D105/07/25Kashiwa Reysol*1-0FC TokyoT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 6hòa(30.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 10 1 0 0 0 1 2 3 3
60.00% 20.00% 20.00% 90.91% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 480 286 31 527 543
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 231 277 199 149 246 381 246 197
20.00% 21.59% 25.89% 18.60% 13.93% 22.99% 35.61% 22.99% 18.41%
Sân nhà 120 112 134 91 66 108 178 126 111
22.94% 21.41% 25.62% 17.40% 12.62% 20.65% 34.03% 24.09% 21.22%
Sân trung lập 4 11 10 13 6 11 19 12 2
9.09% 25.00% 22.73% 29.55% 13.64% 25.00% 43.18% 27.27% 4.55%
Sân khách 90 108 133 95 77 127 184 108 84
17.89% 21.47% 26.44% 18.89% 15.31% 25.25% 36.58% 21.47% 16.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kashiwa Reysol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 219 14 290 190 4 115 66 41 77
41.87% 2.68% 55.45% 61.49% 1.29% 37.22% 35.87% 22.28% 41.85%
Sân nhà 144 12 199 43 1 25 23 11 35
40.56% 3.38% 56.06% 62.32% 1.45% 36.23% 33.33% 15.94% 50.72%
Sân trung lập 5 0 9 11 0 7 3 3 6
35.71% 0.00% 64.29% 61.11% 0.00% 38.89% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 70 2 82 136 3 83 40 27 36
45.45% 1.30% 53.25% 61.26% 1.35% 37.39% 38.83% 26.21% 34.95%
Kashiwa Reysol - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D130/11/2025 13:00Albirex NiigataVSKashiwa Reysol
JPN D106/12/2025 13:00Kashiwa ReysolVSFC Machida Zelvia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mao Hosoya
11Masaki Watai
15Yota Komi
18Yuki Kakita
36Nabel Yoshitaka Furusawa
Tiền vệ
6Yuto Yamada
8Yoshio Koizumi
14Tomoya Koyamatsu
17Kohei Tezuka
19Hayato Nakama
20Yusuke Segawa
21Yudai Konishi
23Kaiji Chonan
24Tojiro Kubo
27Koki Kumasaka
28Sachiro Toshima
30Yuito Kamo
37Shun Nakajima
39Nobuteru Nakagawa
40Riki Harakawa
43Faruzansana Mohamado
48Kazuki Kumasawa
Hậu vệ
2Hiromu Mitsumaru
3Diego Jara Rodrigues
4Taiyo Koga
5Hayato Tanaka
13Tomoya Inukai
16Eiichi Katayama
22Hiroki Noda
26Daiki Sugioka
31Shumpei Naruse
32Yusei Yamanouchi
42Wataru Harada
44Taisei Kuwata
88Seiya Baba
Thủ môn
1Haruki Saruta
25Ryosuke Kojima
29Kengo Nagai
41Daiki Sakata
46Kenta Matsumoto
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.