Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.)

Thành lập: 1901-6-24
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Brighton and Hove
Sân nhà: Falmer Stadium
Sức chứa: 31,786
Địa chỉ: Brighton & Hove Albion Football Club, Northwest Suite, Eighth Floor, Tower Point, 44 North Road, BRIGHTON, BN1 1YR, United Kingdom
Website: http://www.brightonandhovealbion.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.97(bình quân)
Giá trị đội hình: 543,50 Mill. €
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR30/11/24Brighton & Hove Albion*1-1SouthamptonH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR23/11/24AFC Bournemouth*1-2Brighton & Hove Albion T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/11/24Brighton & Hove Albion2-1Manchester City*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR02/11/24Liverpool*2-1Brighton & Hove AlbionB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LC31/10/24Brighton & Hove Albion2-3Liverpool*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/10/24Brighton & Hove Albion*2-2WolvesH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR19/10/24Newcastle*0-1Brighton & Hove AlbionT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR06/10/24Brighton & Hove Albion3-2Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR28/09/24Chelsea FC*4-2Brighton & Hove AlbionB0:3/4Thua kèoTrênc4-2Trên
ENG PR22/09/24Brighton & Hove Albion*2-2Nottingham Forest H0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LC19/09/24Brighton & Hove Albion*3-2WolvesT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR14/09/24Brighton & Hove Albion*0-0Ipswich TownH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR31/08/24 Arsenal FC*1-1Brighton & Hove AlbionH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LC28/08/24Brighton & Hove Albion*4-0Crawley Town T0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR24/08/24Brighton & Hove Albion*2-1Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR17/08/24 Everton0-3Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF10/08/24Brighton & Hove Albion(T)*4-0VillarrealT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF03/08/24Queens Park Rangers0-1Brighton & Hove Albion*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF28/07/24Tokyo Verdy(T)2-4Brighton & Hove Albion*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF24/07/24Kashima Antlers(T)1-5Brighton & Hove Albion*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 5 4 1 3 0 0 4 1 2
60.00% 25.00% 15.00% 50.00% 40.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 328 549 281 15 555 618
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 208 227 340 210 188 334 409 255 175
17.73% 19.35% 28.99% 17.90% 16.03% 28.47% 34.87% 21.74% 14.92%
Sân nhà 112 119 157 97 74 138 190 134 97
20.04% 21.29% 28.09% 17.35% 13.24% 24.69% 33.99% 23.97% 17.35%
Sân trung lập 8 1 4 4 3 6 4 3 7
40.00% 5.00% 20.00% 20.00% 15.00% 30.00% 20.00% 15.00% 35.00%
Sân khách 88 107 179 109 111 190 215 118 71
14.81% 18.01% 30.13% 18.35% 18.69% 31.99% 36.20% 19.87% 11.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 224 11 257 229 8 172 66 55 70
45.53% 2.24% 52.24% 55.99% 1.96% 42.05% 34.55% 28.80% 36.65%
Sân nhà 148 10 190 53 3 50 26 16 31
42.53% 2.87% 54.60% 50.00% 2.83% 47.17% 35.62% 21.92% 42.47%
Sân trung lập 8 0 5 4 0 2 0 0 1
61.54% 0.00% 38.46% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 68 1 62 172 5 120 40 39 38
51.91% 0.76% 47.33% 57.91% 1.68% 40.40% 34.19% 33.33% 32.48%
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR06/12/2024 03:30FulhamVSBrighton & Hove Albion
ENG PR08/12/2024 22:00Leicester CityVSBrighton & Hove Albion
ENG PR15/12/2024 22:00Brighton & Hove AlbionVSCrystal Palace
ENG PR21/12/2024 23:00West Ham UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG PR28/12/2024 03:30Brighton & Hove AlbionVSBrentford
ENG PR31/12/2024 03:45Aston VillaVSBrighton & Hove Albion
ENG PR05/01/2025 01:30Brighton & Hove AlbionVSArsenal FC
ENG PR17/01/2025 03:30Ipswich TownVSBrighton & Hove Albion
ENG PR19/01/2025 22:00Manchester UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG PR25/01/2025 23:00Brighton & Hove AlbionVSEverton
ENG PR01/02/2025 23:00Nottingham ForestVSBrighton & Hove Albion
ENG PR15/02/2025 23:00Brighton & Hove AlbionVSChelsea FC
ENG PR22/02/2025 23:00SouthamptonVSBrighton & Hove Albion
ENG PR26/02/2025 03:45Brighton & Hove AlbionVSAFC Bournemouth
ENG PR08/03/2025 23:00Brighton & Hove AlbionVSFulham
ENG PR15/03/2025 23:00Manchester CityVSBrighton & Hove Albion
ENG PR02/04/2025 02:45Brighton & Hove AlbionVSAston Villa
ENG PR05/04/2025 22:00Crystal PalaceVSBrighton & Hove Albion
ENG PR12/04/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSLeicester City
ENG PR19/04/2025 22:00BrentfordVSBrighton & Hove Albion
ENG PR26/04/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSWest Ham United
ENG PR03/05/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSNewcastle
ENG PR10/05/2025 22:00WolvesVSBrighton & Hove Albion
ENG PR18/05/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSLiverpool
ENG PR25/05/2025 23:00Tottenham HotspurVSBrighton & Hove Albion
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Brajan Gruda
9Joao Pedro Junqueira de Jesus
10Julio Cesar Enciso
11Simon Adingra
14Georginio Rutter
17Yankuba Minteh
18Danny Welbeck
22Kaoru Mitoma
28Evan Ferguson
Tiền vệ
6James Milner
7Solomon March
15Jakub Moder
20Carlos Noom Quomah Baleba
25Matthew O'Riley
26Yasin Abbas Ayari
27Mats Wieffer
41Jack Hinshelwood
Hậu vệ
2Tariq Lamptey
3Igor Julio dos Santos de Paulo
4Adam Webster
5Lewis Dunk
24Ferdi Kadioglu
29Jan Paul Van Hecke
30Pervis Josue Estupinan Tenorio
34Joel Veltman
43Ed Turns
47Imari Samuels
Ruairi McConville
Jacob Slater
Thủ môn
1Bart Verbruggen
23Jason Steele
38Killian Cahill

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Ferdi Kadioglu
Matthew O'Riley
Georginio Rutter
Brajan Gruda
Malick Yalcouye
Mats Wieffer
Yankuba Minteh
Ibrahim Osman
Chuyển ra cầu thủ:
Carl Rushworth
Amario Cozier-Duberry
Odeluga Joshua Offiah
Jeremy Sarmiento
Billy Gilmour
Mahmoud Dahoud
Malick Yalcouye
Jensen Weir
Valentin Barco
Abdallah Sima
Andy Moran
Ibrahim Osman
Facundo Valentin Buonanotte
Deniz Undav
Pascal Gross
Marc Henry Leonard
Thomas Peter Wayne McGill
Kacper Kozlowski
Adam Lallana
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.