Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Utrecht

Thành lập: 1970-7-1
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Utrecht
Sân nhà: Stadion Galgenwaard
Sức chứa: 23,750
Địa chỉ: Herculesplein 241 3584 AA,Utrecht
Website: http://www.fcutrecht.nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.11(bình quân)
FC Utrecht - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D118/05/25Fortuna Sittard0-0FC Utrecht*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
HOL D115/05/25FC Utrecht*1-1Sparta RotterdamH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
HOL D111/05/25FC Twente Enschede*2-0FC UtrechtB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D126/04/25RKC Waalwijk0-4FC Utrecht*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
HOL D120/04/25FC Utrecht4-0Ajax Amsterdam*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D113/04/25FC Utrecht*3-1FC GroningenT0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
HOL D106/04/25Go Ahead Eagles*2-2FC UtrechtH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
HOL D130/03/25FC Utrecht*2-0SC HeerenveenT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D115/03/25FC Utrecht*0-1N.E.C. NijmegenB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D109/03/25Willem II2-3FC Utrecht*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D101/03/25FC Utrecht*1-0NAC BredaT0:1HòaDướil0-0Dưới
HOL D115/02/25PSV Eindhoven*2-2FC UtrechtH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D109/02/25FC Utrecht*0-1Almere City FCB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
HOLC05/02/25Heracles Almelo2-0FC Utrecht*B1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên
HOL D102/02/25FC Zwolle3-3FC Utrecht*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
HOL D125/01/25Heracles Almelo1-1FC Utrecht*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D119/01/25FC Utrecht*0-0AZ AlkmaarH0:0HòaDướic0-0Dưới
HOLC16/01/25RKC Waalwijk1-2FC Utrecht*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
HOL D112/01/25Feyenoord Rotterdam*1-2FC UtrechtT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HOL D122/12/24 FC Utrecht*2-5Fortuna SittardB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 4 2 3 0 0 0 4 5 2
40.00% 35.00% 25.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
FC Utrecht - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 216 450 344 38 469 579
FC Utrecht - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 241 196 276 153 182 232 342 233 241
23.00% 18.70% 26.34% 14.60% 17.37% 22.14% 32.63% 22.23% 23.00%
Sân nhà 134 108 129 57 60 79 157 118 134
27.46% 22.13% 26.43% 11.68% 12.30% 16.19% 32.17% 24.18% 27.46%
Sân trung lập 15 13 14 14 5 17 18 11 15
24.59% 21.31% 22.95% 22.95% 8.20% 27.87% 29.51% 18.03% 24.59%
Sân khách 92 75 133 82 117 136 167 104 92
18.44% 15.03% 26.65% 16.43% 23.45% 27.25% 33.47% 20.84% 18.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Utrecht - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 218 25 249 202 5 155 43 36 30
44.31% 5.08% 50.61% 55.80% 1.38% 42.82% 39.45% 33.03% 27.52%
Sân nhà 145 20 152 59 0 38 14 13 9
45.74% 6.31% 47.95% 60.82% 0.00% 39.18% 38.89% 36.11% 25.00%
Sân trung lập 15 2 24 10 0 6 3 0 1
36.59% 4.88% 58.54% 62.50% 0.00% 37.50% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 58 3 73 133 5 111 26 23 20
43.28% 2.24% 54.48% 53.41% 2.01% 44.58% 37.68% 33.33% 28.99%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9David Min
11Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
15Adrian Blake
19Anthony Descotte
20Yoann Cathline
22Miguel Rodriguez Vidal
26Miliano Jonathans
Sebastien Haller
Tiền vệ
6Oscar Luigi Fraulo
7Victor Jensen
8Can Bozdogan
14Zidane Aamar Iqbal
18Jens Toornstra
21Paxten Aaronson
27Alonzo Engwanda
Hậu vệ
2Siebe Horemans
3Mike van der Hoorn
5Kolbeinn Birgir Finnsson
16Souffian El Karouani
23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
24Nick Viergever
40Matisse Didden
44Joshua Mukeh
Thủ môn
1Vasilios Barkas
25Michael Brouwer
32Tom de Graaff
33Kevin Gadellaa
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.