Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
3 |
2 |
2 |
1 |
1 |
0 |
2 |
2 |
7 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
18.18% |
18.18% |
63.64% |
Alaves(Deportivo Alaves) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
350 |
530 |
202 |
12 |
556 |
538 |
Alaves(Deportivo Alaves) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
147 |
252 |
310 |
215 |
170 |
335 |
411 |
242 |
106 |
13.44% |
23.03% |
28.34% |
19.65% |
15.54% |
30.62% |
37.57% |
22.12% |
9.69% |
Sân nhà |
92 |
131 |
162 |
75 |
52 |
136 |
186 |
126 |
64 |
17.97% |
25.59% |
31.64% |
14.65% |
10.16% |
26.56% |
36.33% |
24.61% |
12.50% |
Sân trung lập |
3 |
12 |
18 |
5 |
3 |
11 |
16 |
11 |
3 |
7.32% |
29.27% |
43.90% |
12.20% |
7.32% |
26.83% |
39.02% |
26.83% |
7.32% |
Sân khách |
52 |
109 |
130 |
135 |
115 |
188 |
209 |
105 |
39 |
9.61% |
20.15% |
24.03% |
24.95% |
21.26% |
34.75% |
38.63% |
19.41% |
7.21% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Alaves(Deportivo Alaves) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
161 |
5 |
181 |
203 |
9 |
185 |
49 |
44 |
37 |
46.40% |
1.44% |
52.16% |
51.13% |
2.27% |
46.60% |
37.69% |
33.85% |
28.46% |
Sân nhà |
122 |
3 |
136 |
40 |
1 |
32 |
28 |
28 |
17 |
46.74% |
1.15% |
52.11% |
54.79% |
1.37% |
43.84% |
38.36% |
38.36% |
23.29% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
11 |
9 |
1 |
3 |
1 |
6 |
2 |
33.33% |
5.56% |
61.11% |
69.23% |
7.69% |
23.08% |
11.11% |
66.67% |
22.22% |
Sân khách |
33 |
1 |
34 |
154 |
7 |
150 |
20 |
10 |
18 |
48.53% |
1.47% |
50.00% |
49.52% |
2.25% |
48.23% |
41.67% |
20.83% |
37.50% |
|
|
|
|