|
|
|
AZ Alkmaar | | |
| | Thành lập: | 1967-5-10 | Quốc tịch: | Hà Lan | Thành phố: | Alkmaar | Sân nhà: | AFAS Stadion | Sức chứa: | 19,478 | Địa chỉ: | Sportlaan 1 1812 AZ Alkmaar | Website: | http://www.az.nl | Tuổi cả cầu thủ: | 24.14(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
7 |
6 |
6 |
1 |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
5 |
4 |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
AZ Alkmaar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
216 |
520 |
409 |
38 |
585 |
598 |
AZ Alkmaar - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
397 |
233 |
250 |
155 |
148 |
197 |
324 |
322 |
340 |
33.56% |
19.70% |
21.13% |
13.10% |
12.51% |
16.65% |
27.39% |
27.22% |
28.74% |
Sân nhà |
222 |
119 |
119 |
56 |
41 |
74 |
141 |
159 |
183 |
39.86% |
21.36% |
21.36% |
10.05% |
7.36% |
13.29% |
25.31% |
28.55% |
32.85% |
Sân trung lập |
27 |
18 |
22 |
7 |
8 |
17 |
23 |
16 |
26 |
32.93% |
21.95% |
26.83% |
8.54% |
9.76% |
20.73% |
28.05% |
19.51% |
31.71% |
Sân khách |
148 |
96 |
109 |
92 |
99 |
106 |
160 |
147 |
131 |
27.21% |
17.65% |
20.04% |
16.91% |
18.20% |
19.49% |
29.41% |
27.02% |
24.08% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AZ Alkmaar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
373 |
29 |
370 |
111 |
6 |
118 |
44 |
23 |
29 |
48.32% |
3.76% |
47.93% |
47.23% |
2.55% |
50.21% |
45.83% |
23.96% |
30.21% |
Sân nhà |
202 |
21 |
206 |
32 |
1 |
28 |
16 |
5 |
10 |
47.09% |
4.90% |
48.02% |
52.46% |
1.64% |
45.90% |
51.61% |
16.13% |
32.26% |
Sân trung lập |
30 |
1 |
28 |
5 |
0 |
6 |
3 |
2 |
1 |
50.85% |
1.69% |
47.46% |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Sân khách |
141 |
7 |
136 |
74 |
5 |
84 |
25 |
16 |
18 |
49.65% |
2.46% |
47.89% |
45.40% |
3.07% |
51.53% |
42.37% |
27.12% |
30.51% |
|
|
|
|