Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

VfL Wolfsburg

Thành lập: 1945-9-12
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Wolfsburg
Sân nhà: Volkswagen Arena
Sức chứa: 30,000
Địa chỉ: In den Allerwiesen 1, 38446 Wolfsburg
Website: http://www.vfl-wolfsburg.de
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.61(bình quân)
Giá trị đội hình: 211,45 Mill. €
VfL Wolfsburg - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D117/05/25Borussia Monchengladbach*0-1VfL WolfsburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D110/05/25VfL Wolfsburg*2-2TSG 1899 HoffenheimH0:0HòaTrênc1-1Trên
GER D104/05/25Borussia Dortmund*4-0VfL WolfsburgB0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D126/04/25 VfL Wolfsburg*0-1SC FreiburgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D119/04/251.FSV Mainz 05*2-2VfL WolfsburgH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D112/04/25VfL Wolfsburg*2-3RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D106/04/25Union Berlin*1-0VfL WolfsburgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D129/03/25VfL Wolfsburg*0-11. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D115/03/25FC Augsburg*1-0VfL WolfsburgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D108/03/25VfL Wolfsburg*1-1St. PauliH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D101/03/25Werder Bremen1-2VfL Wolfsburg*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GERC27/02/25RB Leipzig*1-0VfL WolfsburgB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D122/02/25VfL Wolfsburg*1-1VfL BochumH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D115/02/25VfB Stuttgart*1-2VfL WolfsburgT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D108/02/25VfL Wolfsburg0-0Bayer Leverkusen*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D102/02/25Eintracht Frankfurt*1-1VfL WolfsburgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D125/01/25VfL Wolfsburg*2-2Holstein KielH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D118/01/25Bayern Munich*3-2VfL WolfsburgB0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D115/01/25VfL Wolfsburg*5-1Borussia MonchengladbachT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D111/01/25TSG 1899 Hoffenheim*0-1VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 1 5 3 0 0 0 4 2 5
25.00% 35.00% 40.00% 11.11% 55.56% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 217 525 379 39 542 618
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 213 278 192 204 241 380 288 251
23.53% 18.36% 23.97% 16.55% 17.59% 20.78% 32.76% 24.83% 21.64%
Sân nhà 137 103 131 70 72 79 172 143 119
26.71% 20.08% 25.54% 13.65% 14.04% 15.40% 33.53% 27.88% 23.20%
Sân trung lập 18 21 17 14 11 11 31 15 24
22.22% 25.93% 20.99% 17.28% 13.58% 13.58% 38.27% 18.52% 29.63%
Sân khách 118 89 130 108 121 151 177 130 108
20.85% 15.72% 22.97% 19.08% 21.38% 26.68% 31.27% 22.97% 19.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfL Wolfsburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 245 23 285 183 6 163 54 39 47
44.30% 4.16% 51.54% 51.99% 1.70% 46.31% 38.57% 27.86% 33.57%
Sân nhà 149 13 167 46 0 38 19 13 14
45.29% 3.95% 50.76% 54.76% 0.00% 45.24% 41.30% 28.26% 30.43%
Sân trung lập 21 5 36 4 1 4 4 1 1
33.87% 8.06% 58.06% 44.44% 11.11% 44.44% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 75 5 82 133 5 121 31 25 32
46.30% 3.09% 50.62% 51.35% 1.93% 46.72% 35.23% 28.41% 36.36%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Andreas Skov Olsen
9Mohamed Amoura
10Lukas Nmecha
11Tiago Barreiros de Melo Tomas
14Bartosz Bialek
17Kevin Behrens
23Jonas Older Wind
Tiền vệ
6Aster Vranckx
16Jakub Kaminski
19Lovro Majer
24Bence Dardai
27Maximilian Arnold
31Yannick Gerhardt
32Mattias Svanberg
38Bennit Broger
39Patrick Wimmer
40Kevin Paredes
Hậu vệ
2Kilian Fischer
3Sebastiaan Bornauw
4Konstantinos Koulierakis
5Mads Roerslev Rasmussen
13Rogerio Oliveira da Silva
18Denis Vavro
21Joakim Maehle
22Mathys Angely
33David Odogu
44Till Neininger
Thủ môn
1Kamil Grabara
12Pavao Pervan
29Marius Muller
30Niklas Klinger

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Mads Roerslev Rasmussen
Andreas Skov Olsen
Bartol Franjic
Konstantinos Koulierakis
Denis Vavro
Salih Ozcan
Mathys Angely
Mohamed Amoura
Marius Muller
Kamil Grabara
Bence Dardai
Chuyển ra cầu thủ:
Salih Ozcan
Cedric Zesiger
Bartol Franjic
Bote Nzuzi Baku
Manuel Braun
Maxence Lacroix
Nicolas Cozza
Moritz Jenz
Kofi Jeremy Amoako
Vaclav Cerny
Dzenan Pejcinovic
Koen Casteels
Bartol Franjic
Felix Lange
Lukas Ambros
Luca Waldschmidt
Philipp Schulze
Maximilian Philipp
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.