Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Auckland FC

Thành lập: 2024-3-14
Quốc tịch: New Zealand
Thành phố: Auckland
Sân nhà: Mount Smart Stadium
Sức chứa: 25,000
Website: http://aucklandfc.co.nz
Email: [email protected]
Auckland FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D107/12/24Auckland FC*2-1Wellington PhoenixT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AUS D130/11/24Auckland FC*2-0Newcastle Jets FCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D124/11/24Macarthur FC(T)*0-1Auckland FCT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D102/11/24Wellington Phoenix*0-2Auckland FCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D127/10/24Auckland FC1-0Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D119/10/24Auckland FC*2-0Brisbane Roar FCT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 6 trận đấu: 6thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 6thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 0 0 4 0 0 1 0 0 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Auckland FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 2 4 0 0 3 3
Auckland FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 3 3 0 0 0 0 2 4 0
50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân nhà 2 2 0 0 0 0 1 3 0
50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00%
Sân trung lập 0 1 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 0 0 0 0 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Auckland FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 3 0 0 1 0 0 2 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 3 0 0 1 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Auckland FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D115/12/2024 14:00Melbourne CityVSAuckland FC
AUS D121/12/2024 12:00Auckland FCVSWestern United FC
AUS D128/12/2024 14:00Central Coast Mariners FCVSAuckland FC
AUS D101/01/2025 12:00Auckland FCVSMelbourne Victory FC
AUS D111/01/2025 18:45Perth Glory FCVSAuckland FC
AUS D118/01/2025 12:00Auckland FCVSMelbourne City
AUS D122/01/2025 16:30Adelaide UnitedVSAuckland FC
AUS D126/01/2025 14:00Western Sydney WanderersVSAuckland FC
AUS D101/02/2025 12:00Auckland FCVSMacarthur FC
AUS D115/02/2025 15:00Western United FCVSAuckland FC
AUS D122/02/2025 12:00Auckland FCVSWellington Phoenix
AUS D101/03/2025 12:00Auckland FCVSAdelaide United
AUS D109/03/2025 14:00Newcastle Jets FCVSAuckland FC
AUS D116/03/2025 12:00Auckland FCVSCentral Coast Mariners FC
AUS D130/03/2025 13:00Brisbane Roar FCVSAuckland FC
AUS D105/04/2025 12:00Auckland FCVSWestern Sydney Wanderers
AUS D112/04/2025 15:00Sydney FCVSAuckland FC
AUS D119/04/2025 15:00Melbourne Victory FCVSAuckland FC
AUS D127/04/2025 13:00Auckland FCVSPerth Glory FC
AUS D103/05/2025 16:00Western United FCVSAuckland FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Max Mata
10Luis Guillermo May Bartesaghi
11Joseph Champness
14Liam Gillion
21Jesse Randall
27Logan Rogerson
35Jonty Bidois
Tiền vệ
6Louis Verstraete
7Cameron Howieson
8Luis Toomey
18Finn McKenlay
19Oliver Middleton
22Jake Brimmer
25Neyder Stiven Moreno Betancur
28Luis Felipe Gallegos
Hậu vệ
2Hiroki Sakai
3Scott Galloway
4Nando Pijnaker
5Tommy Smith
15Francis De Vries
16Adama Coulibaly
17Callan Elliot
23Daniel Hall
Thủ môn
1Michael Woud
12Alex Paulsen
30Joseph Knowles
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.