|
|
|
Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1932 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Wigan | Sân nhà: | DW Stadium | Sức chứa: | 25,138 | Địa chỉ: | DW Stadium, Robin Park Complex, Newtown, Wigan, WN5 0UZ | Website: | http://wiganathletic.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 23.53(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
8 |
7 |
2 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
5 |
3 |
25.00% |
40.00% |
35.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
45.45% |
27.27% |
Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
328 |
530 |
273 |
17 |
584 |
564 |
Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
188 |
230 |
306 |
240 |
184 |
345 |
399 |
243 |
161 |
16.38% |
20.03% |
26.66% |
20.91% |
16.03% |
30.05% |
34.76% |
21.17% |
14.02% |
Sân nhà |
87 |
128 |
156 |
101 |
70 |
166 |
188 |
107 |
81 |
16.05% |
23.62% |
28.78% |
18.63% |
12.92% |
30.63% |
34.69% |
19.74% |
14.94% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
7 |
1 |
5 |
7 |
5 |
4 |
0 |
6.25% |
12.50% |
43.75% |
6.25% |
31.25% |
43.75% |
31.25% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
100 |
100 |
143 |
138 |
109 |
172 |
206 |
132 |
80 |
16.95% |
16.95% |
24.24% |
23.39% |
18.47% |
29.15% |
34.92% |
22.37% |
13.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Wigan Athletic(Wigan Athletic F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
209 |
15 |
268 |
231 |
19 |
224 |
70 |
40 |
50 |
42.48% |
3.05% |
54.47% |
48.73% |
4.01% |
47.26% |
43.75% |
25.00% |
31.25% |
Sân nhà |
136 |
9 |
185 |
56 |
7 |
61 |
34 |
20 |
26 |
41.21% |
2.73% |
56.06% |
45.16% |
5.65% |
49.19% |
42.50% |
25.00% |
32.50% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
3 |
4 |
0 |
3 |
0 |
2 |
2 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
72 |
5 |
80 |
171 |
12 |
160 |
36 |
18 |
22 |
45.86% |
3.18% |
50.96% |
49.85% |
3.50% |
46.65% |
47.37% |
23.68% |
28.95% |
|
|
|
|