Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
6 |
10 |
1 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
7 |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
11.11% |
55.56% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
9.09% |
63.64% |
FC KTP - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
107 |
236 |
198 |
27 |
274 |
294 |
FC KTP - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
131 |
82 |
129 |
105 |
121 |
143 |
184 |
103 |
138 |
23.06% |
14.44% |
22.71% |
18.49% |
21.30% |
25.18% |
32.39% |
18.13% |
24.30% |
Sân nhà |
75 |
46 |
62 |
44 |
44 |
58 |
86 |
52 |
75 |
27.68% |
16.97% |
22.88% |
16.24% |
16.24% |
21.40% |
31.73% |
19.19% |
27.68% |
Sân trung lập |
3 |
5 |
11 |
7 |
13 |
16 |
14 |
5 |
4 |
7.69% |
12.82% |
28.21% |
17.95% |
33.33% |
41.03% |
35.90% |
12.82% |
10.26% |
Sân khách |
53 |
31 |
56 |
54 |
64 |
69 |
84 |
46 |
59 |
20.54% |
12.02% |
21.71% |
20.93% |
24.81% |
26.74% |
32.56% |
17.83% |
22.87% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC KTP - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
99 |
6 |
106 |
116 |
8 |
107 |
16 |
11 |
18 |
46.92% |
2.84% |
50.24% |
50.22% |
3.46% |
46.32% |
35.56% |
24.44% |
40.00% |
Sân nhà |
64 |
4 |
62 |
40 |
2 |
32 |
7 |
5 |
10 |
49.23% |
3.08% |
47.69% |
54.05% |
2.70% |
43.24% |
31.82% |
22.73% |
45.45% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
9 |
8 |
0 |
13 |
2 |
1 |
1 |
16.67% |
8.33% |
75.00% |
38.10% |
0.00% |
61.90% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
33 |
1 |
35 |
68 |
6 |
62 |
7 |
5 |
7 |
47.83% |
1.45% |
50.72% |
50.00% |
4.41% |
45.59% |
36.84% |
26.32% |
36.84% |
|
|
|
|