Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Viborg

Thành lập: 1896-4-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Viborg
Sân nhà: Viborg Stadion
Sức chứa: 10000
Địa chỉ: Stadion Alle 7, 8800 Viborg,Denmark
Website: http://www.vff.dk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.12(bình quân)
Viborg - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL01/12/24Viborg1-2Randers FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL24/11/24Aalborg BK0-0Viborg*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL10/11/24Viborg1-0Midtjylland*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
DEN SASL03/11/24FC Nordsjaelland*2-1ViborgB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
DEN CUP31/10/24Naesby BK(T)1-4Viborg* T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
DEN SASL27/10/24Viborg*4-2SonderjyskeT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL20/10/24Lyngby0-0Viborg* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL06/10/24Viborg1-1Aarhus AGF* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
DEN SASL29/09/24Midtjylland*3-1ViborgB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
DEN CUP25/09/24Middelfart1-1Viborg*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[2-4]
DEN SASL21/09/24Viborg3-2FC Nordsjaelland*T1/4:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
DEN SASL15/09/24Vejle0-5Viborg*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN CUP05/09/24AC Horsens0-4Viborg*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
DEN SASL01/09/24Sonderjyske2-2Viborg*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
DEN SASL27/08/24Viborg*1-0LyngbyT0:1HòaDướil0-0Dưới
DEN SASL18/08/24FC Copenhague*1-1ViborgH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL13/08/24Viborg*2-3Aalborg BKB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
DEN SASL04/08/24Silkeborg IF*3-2ViborgB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
DEN SASL28/07/24Randers FC*3-1ViborgB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
DEN SASL21/07/24Viborg3-3Brondby IF*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 2 2 1 0 0 2 5 4
35.00% 35.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 18.18% 45.45% 36.36%
Viborg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 189 416 281 26 419 493
Viborg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 170 244 157 149 217 288 217 190
21.05% 18.64% 26.75% 17.21% 16.34% 23.79% 31.58% 23.79% 20.83%
Sân nhà 92 81 125 66 51 88 129 112 86
22.17% 19.52% 30.12% 15.90% 12.29% 21.20% 31.08% 26.99% 20.72%
Sân trung lập 7 9 13 8 14 16 16 9 10
13.73% 17.65% 25.49% 15.69% 27.45% 31.37% 31.37% 17.65% 19.61%
Sân khách 93 80 106 83 84 113 143 96 94
20.85% 17.94% 23.77% 18.61% 18.83% 25.34% 32.06% 21.52% 21.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Viborg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 182 18 228 145 10 136 42 31 43
42.52% 4.21% 53.27% 49.83% 3.44% 46.74% 36.21% 26.72% 37.07%
Sân nhà 102 16 135 39 0 43 13 17 17
40.32% 6.32% 53.36% 47.56% 0.00% 52.44% 27.66% 36.17% 36.17%
Sân trung lập 8 0 9 10 1 9 3 4 4
47.06% 0.00% 52.94% 50.00% 5.00% 45.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 72 2 84 96 9 84 26 10 22
45.57% 1.27% 53.16% 50.79% 4.76% 44.44% 44.83% 17.24% 37.93%
Viborg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN CUP08/12/2024 20:00Brabrand IFVSViborg
DEN CUP14/12/2024 02:00ViborgVSBrabrand IF
DEN SASL17/02/2025 01:00Brondby IFVSViborg
DEN SASL25/02/2025 01:00ViborgVSSilkeborg IF
DEN SASL03/03/2025 01:00ViborgVSVejle
DEN SASL10/03/2025 01:00Aarhus AGFVSViborg
DEN SASL17/03/2025 01:00ViborgVSFC Copenhague
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Sergio Pereira Andrade,Serginho
8Ibrahim Said
10Isak Steiner Jensen
11Renato Junior
14Anosike Ementa
17Charly Ngos Nouck Horneman
Carl Nygaard
Tiền vệ
6Mads Sondergaard
12Thomas Jorgensen
13Jeppe Gronning
18Jean Manuel Mbom
19Justin Lonwijk
21Sofus Berger Brix
28Magnus Hee Westergaard
37Jakob Vester
Hậu vệ
2Ivan Nasberg
4Nicolas Burgy
5Zan Zaletel
23Oliver Bundgaard
24Daniel Anyembe
30Srdjan Kuzmic
32Lukas Kirkegaard
55Stipe Radic
Thủ môn
1Lucas Lund Pedersen
16Oscar Hedvall
20Kasper Kiilerich
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.