Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 10 |
2 |
8 |
4 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
4 |
| 50.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
| Viborg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
197 |
436 |
297 |
27 |
443 |
514 |
| Viborg - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
203 |
181 |
253 |
166 |
154 |
225 |
299 |
232 |
201 |
| 21.21% |
18.91% |
26.44% |
17.35% |
16.09% |
23.51% |
31.24% |
24.24% |
21.00% |
| Sân nhà |
97 |
87 |
127 |
72 |
52 |
90 |
134 |
120 |
91 |
| 22.30% |
20.00% |
29.20% |
16.55% |
11.95% |
20.69% |
30.80% |
27.59% |
20.92% |
| Sân trung lập |
8 |
11 |
13 |
8 |
14 |
16 |
16 |
11 |
11 |
| 14.81% |
20.37% |
24.07% |
14.81% |
25.93% |
29.63% |
29.63% |
20.37% |
20.37% |
| Sân khách |
98 |
83 |
113 |
86 |
88 |
119 |
149 |
101 |
99 |
| 20.94% |
17.74% |
24.15% |
18.38% |
18.80% |
25.43% |
31.84% |
21.58% |
21.15% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Viborg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
194 |
19 |
236 |
149 |
11 |
143 |
44 |
32 |
45 |
| 43.21% |
4.23% |
52.56% |
49.17% |
3.63% |
47.19% |
36.36% |
26.45% |
37.19% |
| Sân nhà |
110 |
17 |
139 |
40 |
1 |
44 |
13 |
17 |
19 |
| 41.35% |
6.39% |
52.26% |
47.06% |
1.18% |
51.76% |
26.53% |
34.69% |
38.78% |
| Sân trung lập |
9 |
0 |
9 |
10 |
1 |
9 |
3 |
4 |
4 |
| 50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
5.00% |
45.00% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
| Sân khách |
75 |
2 |
88 |
99 |
9 |
90 |
28 |
11 |
22 |
| 45.45% |
1.21% |
53.33% |
50.00% |
4.55% |
45.45% |
45.90% |
18.03% |
36.07% |
|
|
|
|