Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Viborg

Thành lập: 1896-4-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Viborg
Sân nhà: Viborg Stadion
Sức chứa: 10000
Địa chỉ: Stadion Alle 7, 8800 Viborg,Denmark
Website: http://www.vff.dk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.44(bình quân)
Viborg - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL09/11/25Fredericia0-3Viborg*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
DEN SASL02/11/25Viborg*3-2Randers FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
DEN Cup30/10/25Fredericia2-2Viborg*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[2-4]
DEN SASL27/10/25FC Copenhague*0-0ViborgH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL19/10/25Viborg*1-2Odense BKB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL05/10/25Randers FC*2-1ViborgB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
DEN SASL28/09/25Viborg*2-1FredericiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
DEN Cup24/09/25Oksbol0-6ViborgT  Trênc0-3Trên
DEN SASL20/09/25Midtjylland*2-0ViborgB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL14/09/25Viborg*1-2Aarhus AGFB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
DEN Cup05/09/25AC Horsens0-1Viborg*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN SASL30/08/25Vejle*1-2ViborgT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL26/08/25FC Nordsjaelland*1-0ViborgB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
DEN SASL17/08/25Viborg*2-3Silkeborg IFB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
DEN SASL09/08/25Viborg*1-0SonderjyskeT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
DEN SASL03/08/25Brondby IF*0-2ViborgT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
DEN SASL27/07/25Odense BK*3-1ViborgB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
DEN SASL19/07/25Viborg2-3FC Copenhague*B1:0HòaTrênl1-1Trên
INT CF12/07/25Viborg2-0Aalborg BKT  Dướic1-0Trên
INT CF05/07/25Fredericia1-7ViborgT  Trênc1-2Trên
Cả trận là 120 phút
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 4 0 4 0 0 0 6 2 4
50.00% 10.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Viborg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 197 436 297 27 443 514
Viborg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 181 253 166 154 225 299 232 201
21.21% 18.91% 26.44% 17.35% 16.09% 23.51% 31.24% 24.24% 21.00%
Sân nhà 97 87 127 72 52 90 134 120 91
22.30% 20.00% 29.20% 16.55% 11.95% 20.69% 30.80% 27.59% 20.92%
Sân trung lập 8 11 13 8 14 16 16 11 11
14.81% 20.37% 24.07% 14.81% 25.93% 29.63% 29.63% 20.37% 20.37%
Sân khách 98 83 113 86 88 119 149 101 99
20.94% 17.74% 24.15% 18.38% 18.80% 25.43% 31.84% 21.58% 21.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Viborg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 19 236 149 11 143 44 32 45
43.21% 4.23% 52.56% 49.17% 3.63% 47.19% 36.36% 26.45% 37.19%
Sân nhà 110 17 139 40 1 44 13 17 19
41.35% 6.39% 52.26% 47.06% 1.18% 51.76% 26.53% 34.69% 38.78%
Sân trung lập 9 0 9 10 1 9 3 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 5.00% 45.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 75 2 88 99 9 90 28 11 22
45.45% 1.21% 53.33% 50.00% 4.55% 45.45% 45.90% 18.03% 36.07%
Viborg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL23/11/2025 21:00ViborgVSVejle
DEN SASL29/11/2025 02:00SonderjyskeVSViborg
DEN Cup04/12/2025 03:15ViborgVSVejle
DEN SASL07/12/2025 21:00ViborgVSMidtjylland
DEN Cup13/12/2025 22:00VejleVSViborg
DEN SASL09/02/2026 01:00Silkeborg IFVSViborg
DEN SASL16/02/2026 01:00ViborgVSBrondby IF
DEN SASL23/02/2026 01:00Aarhus AGFVSViborg
DEN SASL02/03/2026 01:00ViborgVSFC Nordsjaelland
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Sergio Pereira Andrade,Serginho
9Tim Freriks
14Anosike Ementa
17Charly Ngos Nouck Horneman
19Dorian Junior Hanza Meha
27Yonis Njoh
29Sami Jalal Karchoud
Adam Kleis-Kristoffersen
Tiền vệ
6Mads Sondergaard
12Thomas Jorgensen
13Jeppe Gronning
15Asker Beck
33Frederik Damkjer
37Jakob Vester
Philip Keller
Hậu vệ
2Ivan Nasberg
5Zan Zaletel
18Jean Manuel Mbom
23Oliver Bundgaard
24Daniel Anyembe
26Hjalte Bidstrup
30Srdjan Kuzmic
31Mikkel Londal
32Lukas Kirkegaard
55Stipe Radic
Thủ môn
1Lucas Lund Pedersen
16Filip Djukic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.