|
|
|
Fagiano Okayama | | |
| | Thành lập: | 2004 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Okayama | Sân nhà: | City Light Stadium | Sức chứa: | 20,000 | Địa chỉ: | Okayama chamber of commerce Building 5F, 3-1-15 Kosei-cho, Kita-ku, Okayama City, Okayama, 700-0985, Japan | Website: | http://www.fagiano-okayama.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.21(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
7 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
63.64% |
27.27% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
254 |
344 |
130 |
5 |
376 |
357 |
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
82 |
163 |
236 |
160 |
92 |
236 |
279 |
146 |
72 |
11.19% |
22.24% |
32.20% |
21.83% |
12.55% |
32.20% |
38.06% |
19.92% |
9.82% |
Sân nhà |
51 |
87 |
105 |
77 |
32 |
104 |
124 |
88 |
36 |
14.49% |
24.72% |
29.83% |
21.88% |
9.09% |
29.55% |
35.23% |
25.00% |
10.23% |
Sân trung lập |
3 |
3 |
3 |
9 |
6 |
10 |
7 |
4 |
3 |
12.50% |
12.50% |
12.50% |
37.50% |
25.00% |
41.67% |
29.17% |
16.67% |
12.50% |
Sân khách |
28 |
73 |
128 |
74 |
54 |
122 |
148 |
54 |
33 |
7.84% |
20.45% |
35.85% |
20.73% |
15.13% |
34.17% |
41.46% |
15.13% |
9.24% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fagiano Okayama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
100 |
1 |
140 |
194 |
11 |
123 |
53 |
56 |
43 |
41.49% |
0.41% |
58.09% |
59.15% |
3.35% |
37.50% |
34.87% |
36.84% |
28.29% |
Sân nhà |
72 |
1 |
96 |
68 |
2 |
37 |
29 |
23 |
20 |
42.60% |
0.59% |
56.80% |
63.55% |
1.87% |
34.58% |
40.28% |
31.94% |
27.78% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
3 |
5 |
2 |
9 |
0 |
0 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
31.25% |
12.50% |
56.25% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
26 |
0 |
41 |
121 |
7 |
77 |
24 |
33 |
22 |
38.81% |
0.00% |
61.19% |
59.02% |
3.41% |
37.56% |
30.38% |
41.77% |
27.85% |
|
|
|
|