Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fagiano Okayama

Thành lập: 2004
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Okayama
Sân nhà: City Light Stadium
Sức chứa: 20,000
Địa chỉ: Okayama chamber of commerce Building 5F, 3-1-15 Kosei-cho, Kita-ku, Okayama City, Okayama, 700-0985, Japan
Website: http://www.fagiano-okayama.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.92(bình quân)
Fagiano Okayama - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D207/12/24Fagiano Okayama*2-0Vegalta SendaiT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D201/12/24 Montedio Yamagata0-3Fagiano Okayama*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D210/11/24Kagoshima United0-0Fagiano Okayama*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D203/11/24Fagiano Okayama*2-0Fujieda MYFCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D227/10/24Yokohama FC*2-4Fagiano OkayamaT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
JPN D220/10/24Fagiano Okayama*2-1Iwaki FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D205/10/24Ventforet Kofu3-1Fagiano Okayama*B1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
JPN D229/09/24Fagiano Okayama*1-0V-Varen NagasakiT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D222/09/24Mito Hollyhock0-0Fagiano Okayama*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D214/09/24Fagiano Okayama*3-0Ehime FCT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D208/09/24Fagiano Okayama*0-1Blaublitz AkitaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D231/08/24Renofa Yamaguchi*0-2Fagiano OkayamaT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D224/08/24Fagiano Okayama*0-0Oita Trinita H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D217/08/24Tokushima Vortis1-1Fagiano Okayama*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
JPN D210/08/24Fagiano Okayama*0-0JEF United ChibaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D203/08/24Fagiano Okayama*1-1Montedio YamagataH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D214/07/24Tochigi SC1-1Fagiano Okayama*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
JPN D206/07/24Fagiano Okayama*2-0Vegalta SendaiT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D230/06/24Shimizu S-Pulse*3-1Fagiano OkayamaB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D222/06/24Fagiano Okayama*1-0Thespa GunmaT0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 7 3 1 0 0 0 3 4 2
50.00% 35.00% 15.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 341 130 5 374 354
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 80 163 235 158 92 234 278 144 72
10.99% 22.39% 32.28% 21.70% 12.64% 32.14% 38.19% 19.78% 9.89%
Sân nhà 49 87 104 77 32 104 123 86 36
14.04% 24.93% 29.80% 22.06% 9.17% 29.80% 35.24% 24.64% 10.32%
Sân trung lập 3 3 3 9 6 10 7 4 3
12.50% 12.50% 12.50% 37.50% 25.00% 41.67% 29.17% 16.67% 12.50%
Sân khách 28 73 128 72 54 120 148 54 33
7.89% 20.56% 36.06% 20.28% 15.21% 33.80% 41.69% 15.21% 9.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fagiano Okayama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 100 1 140 193 11 121 52 55 43
41.49% 0.41% 58.09% 59.38% 3.38% 37.23% 34.67% 36.67% 28.67%
Sân nhà 72 1 96 67 2 37 28 22 20
42.60% 0.59% 56.80% 63.21% 1.89% 34.91% 40.00% 31.43% 28.57%
Sân trung lập 2 0 3 5 2 9 0 0 1
40.00% 0.00% 60.00% 31.25% 12.50% 56.25% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 26 0 41 121 7 75 24 33 22
38.81% 0.00% 61.19% 59.61% 3.45% 36.95% 30.38% 41.77% 27.85%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Gabriel Augusto Xavier
9Gleyson Garcia de Oliveira
11Ryunosuke Ota
22Kazunari Ichimi
29Keita Saito
99Lucas Marcos Meireles,Lucao
Tiền vệ
6Yuji Wakasa
7Ryo Takeuchi
10Yudai Tanaka
14Ryo Tabei
17Rui Sueyoshi
19Hiroto Iwabuchi
20Sora Igawa
24Ibuki Fujita
25Koju Yoshio
27Takaya Kimura
30Kyoya Yamada
33Yuta Kamiya
39Jumpei Hayakawa
42Ryo Takahashi
62Aoba Isomoto
64Narumi Fujita
65Vitor Miki
66Ryota Minami
Hậu vệ
2Yuya Takagi
4Kaito Abe
5Yasutaka Yanagi
15Haruka Motoyama
18Daichi Tagami
23Riku Saga
43Yoshitake Suzuki
55Yota Fujii
63Koki Kawakami
88Takahiro Yanagi
Thủ môn
1Daiki Hotta
13Junki Kanayama
21Kohei Kawakami
49Svend Brodersen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.