|
|
|
Fagiano Okayama | | |
| | Thành lập: | 2004 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Okayama | Sân nhà: | City Light Stadium | Sức chứa: | 20,000 | Địa chỉ: | Okayama chamber of commerce Building 5F, 3-1-15 Kosei-cho, Kita-ku, Okayama City, Okayama, 700-0985, Japan | Website: | http://www.fagiano-okayama.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.92(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
7 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
2 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
63.64% |
27.27% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
252 |
341 |
130 |
5 |
374 |
354 |
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
80 |
163 |
235 |
158 |
92 |
234 |
278 |
144 |
72 |
10.99% |
22.39% |
32.28% |
21.70% |
12.64% |
32.14% |
38.19% |
19.78% |
9.89% |
Sân nhà |
49 |
87 |
104 |
77 |
32 |
104 |
123 |
86 |
36 |
14.04% |
24.93% |
29.80% |
22.06% |
9.17% |
29.80% |
35.24% |
24.64% |
10.32% |
Sân trung lập |
3 |
3 |
3 |
9 |
6 |
10 |
7 |
4 |
3 |
12.50% |
12.50% |
12.50% |
37.50% |
25.00% |
41.67% |
29.17% |
16.67% |
12.50% |
Sân khách |
28 |
73 |
128 |
72 |
54 |
120 |
148 |
54 |
33 |
7.89% |
20.56% |
36.06% |
20.28% |
15.21% |
33.80% |
41.69% |
15.21% |
9.30% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fagiano Okayama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
100 |
1 |
140 |
193 |
11 |
121 |
52 |
55 |
43 |
41.49% |
0.41% |
58.09% |
59.38% |
3.38% |
37.23% |
34.67% |
36.67% |
28.67% |
Sân nhà |
72 |
1 |
96 |
67 |
2 |
37 |
28 |
22 |
20 |
42.60% |
0.59% |
56.80% |
63.21% |
1.89% |
34.91% |
40.00% |
31.43% |
28.57% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
3 |
5 |
2 |
9 |
0 |
0 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
31.25% |
12.50% |
56.25% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
26 |
0 |
41 |
121 |
7 |
75 |
24 |
33 |
22 |
38.81% |
0.00% |
61.19% |
59.61% |
3.45% |
36.95% |
30.38% |
41.77% |
27.85% |
Fagiano Okayama - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|